Quy mô thị trường nông nghiệp tại Việt Nam đạt 13,60 tỷ USD vào năm 2024. Thị trường dự kiến sẽ đạt 17,50 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) là 2,84% trong giai đoạn 2025-2033. Các đơn đặt hàng quốc tế ổn định đang khuyến khích nông dân mở rộng diện tích trồng trọt, áp dụng các kỹ thuật canh tác hiện đại và cải thiện quy trình chế biến sau thu hoạch để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. Bên cạnh đó, người tiêu dùng đang chuyển hướng sang các sản phẩm tiện lợi và có thời hạn bảo quản lâu hơn như trái cây đóng hộp và hải sản đông lạnh, từ đó góp phần vào sự mở rộng thị phần của ngành nông nghiệp chế biến Việt Nam.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 13,60 tỷ USD |
Dự báo thị trường năm 2033 | 17,5 tỷ USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường 2025-2033 | 2.84% |
Xuất khẩu gạo và thủy sản ngày càng tăng.
Nhu cầu xuất khẩu mạnh mẽ đối với gạo và thủy sản đang đảm bảo nguồn thu ổn định và nâng cao vị thế thương mại toàn cầu của Việt Nam. Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã ghi nhận sự phục hồi ấn tượng trong quý 1 năm 2025, đạt tổng giá trị 2,45 tỷ USD, tăng 26% so với quý 1 năm 2024, theo báo cáo của Hiệp hội Xuất khẩu và Sản xuất Thủy sản Việt Nam (VASEP). Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, với các giống gạo thơm và gạo nếp chất lượng cao được ưa chuộng tại các thị trường châu Á, châu Phi và Trung Đông. Đơn đặt hàng quốc tế ổn định đang khuyến khích nông dân mở rộng diện tích trồng trọt, áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại và cải thiện quy trình chế biến sau thu hoạch để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. Tương tự, thủy sản, đặc biệt là tôm, cá tra và cá ngừ, có nhu cầu mạnh mẽ tại các thị trường như Mỹ, EU và Nhật Bản, thúc đẩy sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản và đánh bắt hải sản. Yêu cầu xuất khẩu đang thúc đẩy các nhà sản xuất đầu tư vào các thực hành nuôi trồng bền vững và logistics chuỗi lạnh, đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm. Thị trường nước ngoài ổn định cũng thu hút đầu tư tư nhân và nước ngoài vào cơ sở hạ tầng lưu trữ, đóng gói và vận chuyển. Thu nhập xuất khẩu tăng từ gạo và thủy sản đóng góp đáng kể vào thu nhập nông thôn, thúc đẩy nhiều cộng đồng tham gia vào các ngành này. Ngoài ra, các hiệp định thương mại của chính phủ và việc giảm thuế quan đang mở rộng tiếp cận thị trường, giúp ngành nông nghiệp Việt Nam cạnh tranh hơn trên trường quốc tế.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm chế biến và đóng gói.
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm chế biến và đóng gói đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường nông nghiệp Việt Nam bằng cách khuyến khích gia tăng giá trị và đa dạng hóa trong ngành thực phẩm. Với sự gia tăng nhanh chóng của quá trình đô thị hóa, người tiêu dùng Việt Nam đang chuyển hướng sang các sản phẩm tiện lợi, sẵn sàng sử dụng (RTE) và có thời hạn sử dụng lâu hơn, như trái cây đóng hộp, mì ăn liền, gạo đóng gói và hải sản đông lạnh. Theo báo cáo của IMARC Group, quy mô thị trường thực phẩm tiện lợi của Việt Nam dự kiến sẽ đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 4,7% trong giai đoạn 2025-2033. Xu hướng này được hỗ trợ bởi sự thay đổi lối sống, với lịch trình bận rộn khiến người tiêu dùng ưa chuộng các sản phẩm dễ chế biến. Do đó, các doanh nghiệp nông nghiệp đang đầu tư vào cơ sở chế biến hiện đại, công nghệ đóng gói tiên tiến và hạ tầng chuỗi lạnh để duy trì chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Ngoài ra, các chính sách của chính phủ khuyến khích ngành chế biến thực phẩm và đầu tư nước ngoài đang thúc đẩy sự phát triển của ngành. Sự phổ biến ngày càng tăng của các sản phẩm đóng gói có thương hiệu cũng đang khuyến khích sự đổi mới trong hương vị, dinh dưỡng và bao bì thân thiện với môi trường. Bằng cách chuyển dịch lên chuỗi giá trị từ sản phẩm thô sang sản phẩm chế biến, ngành nông nghiệp Việt Nam đang củng cố sức cạnh tranh, đáp ứng cả nhu cầu trong nước và quốc tế, đồng thời đảm bảo lợi ích kinh tế bền vững cho ngành nông nghiệp.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên sản phẩm.
Thông tin chi tiết về sản phẩm:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên sản phẩm. Điều này bao gồm ngũ cốc (lúa mì, gạo, ngũ cốc thô – ragi, sorghum và các loại ngũ cốc khác), hạt dầu (hạt cải dầu, hạt hướng dương, đậu nành, hạt vừng và các loại khác), sản phẩm sữa (sữa tươi, bột sữa, bơ, kem, phô mai và các sản phẩm khác), chăn nuôi (thịt lợn, gia cầm, thịt bò và thịt cừu), và các sản phẩm khác.
Thông tin chi tiết theo vùng:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Tỷ USD |
Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các sản phẩm được bao gồm |
|
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: