Quy mô thị trường nhôm tại Việt Nam đạt 0,36 triệu tấn vào năm 2024. Trong tương lai, IMARC Group ước tính thị trường sẽ đạt 0,66 triệu tấn đến năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 6,24% trong giai đoạn 2025-2033. Thị trường đang mở rộng nhanh chóng, được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng công nghiệp, phát triển hạ tầng và tăng cường đầu tư nước ngoài. Nhu cầu gia tăng từ các ngành xây dựng, năng lượng tái tạo và sản xuất thúc đẩy sản xuất và đổi mới. Sự hỗ trợ của chính phủ và các hiệp định thương mại nâng cao khả năng cạnh tranh, góp phần vào sự tăng trưởng ổn định của thị phần nhôm Việt Nam trên thị trường khu vực và toàn cầu.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 0,36 triệu tấn |
Dự báo thị trường năm 2033 | 0,66 triệu tấn |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 6,24% |
Sự mở rộng nhanh chóng của ngành sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử, linh kiện ô tô và máy móc, là yếu tố thúc đẩy chính cho nhu cầu nhôm. Khi dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tiếp tục chảy vào các khu công nghiệp, đặc biệt dưới chiến lược China+1, nhu cầu về các vật liệu nhẹ, bền như nhôm đã tăng đáng kể. Các dự án cơ sở hạ tầng được chính phủ hỗ trợ, bao gồm mạng lưới giao thông và các sáng kiến thành phố thông minh, càng thúc đẩy tiêu thụ nhôm trong các lĩnh vực xây dựng và ứng dụng điện. Ngoài ra, các hiệp định thương mại của Việt Nam — như EVFTA và CPTPP — đã khuyến khích các nhà sản xuất nhôm trong nước hiện đại hóa hoạt động và nâng cao chất lượng sản phẩm, thúc đẩy khả năng cạnh tranh của ngành và gia tăng sản lượng nhôm phục vụ cả nhu cầu trong nước và xuất khẩu, nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế đang thay đổi.
Sự chú trọng ngày càng tăng vào hiệu quả năng lượng và bền vững trong các chính sách công nghiệp của Việt Nam đang thúc đẩy nhu cầu về nhôm nhờ tính tái chế và chi phí năng lượng vòng đời thấp. Các ngành công nghiệp đang ngày càng áp dụng nhôm để tuân thủ các quy định môi trường mới và yêu cầu chứng nhận xanh, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và đóng gói. Ví dụ, vào tháng 10 năm 2024, tại Đại hội Toàn quốc lần thứ 2 tại Hà Nội, Hiệp hội Nhôm Việt Nam đã công bố một lộ trình 5 năm (2024–2029) để củng cố ngành. Ngành nhôm đã tăng gấp đôi sản lượng lên 1,3 triệu tấn mỗi năm. Các mục tiêu chính bao gồm nâng cao khả năng phòng vệ thương mại, tuân thủ pháp luật và tăng cường cạnh tranh quốc tế. Hiệp hội đang hợp tác chặt chẽ với Cục Phòng vệ Thương mại Việt Nam để giải quyết các vấn đề chống bán phá giá và hỗ trợ sự phát triển bền vững, đạo đức trong phân khúc nhôm định hình. Hơn nữa, sự gia tăng của các dự án năng lượng tái tạo – đặc biệt là năng lượng mặt trời – đã tạo ra thị trường vững mạnh cho nhôm trong khung panel và hệ thống kết cấu. Sự hỗ trợ của chính quyền địa phương đối với đổi mới vật liệu và áp dụng các thực hành kinh tế tuần hoàn càng khuyến khích việc sử dụng nhôm tái chế, mở ra các chuỗi giá trị mới và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Những phát triển này cùng nhau góp phần tạo nên một ngành nhôm bền vững và tự chủ hơn tại Việt Nam.
Sự mở rộng xây dựng và hạ tầng đang thúc đẩy nhu cầu về nhôm.
Sự tăng trưởng của thị trường nhôm Việt Nam được thúc đẩy bởi sự mở rộng mạnh mẽ của ngành xây dựng. Nhôm được sử dụng rộng rãi trong khung cửa sổ, cửa ra vào, mái che và vách ngăn nhờ vào độ bền cao và trọng lượng nhẹ. Theo Bộ Xây dựng, ngành xây dựng Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng khoảng 7,8–8,2% vào năm 2025, mức cao nhất kể từ năm 2020. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và các dự án hạ tầng quy mô lớn, bao gồm mạng lưới giao thông và thành phố thông minh, đang làm tăng đáng kể nhu cầu về nhôm. Xu hướng này được dự báo sẽ tiếp tục do đầu tư của chính phủ vào hạ tầng công cộng vẫn là ưu tiên quốc gia, tạo ra nhu cầu ổn định cho vật liệu xây dựng từ nhôm.
Sự phát triển của ngành công nghiệp và ô tô
Thị trường nhôm của Việt Nam đang được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành công nghiệp và ô tô. Chỉ số Sản xuất Công nghiệp (IIP) tăng 8,4% so với cùng kỳ năm trước trong năm 2024, mức tăng cao nhất trong bốn năm, cho thấy hoạt động sản xuất công nghiệp sôi động. Đồng thời, nhu cầu về nhôm trong ngành ô tô cũng đang tăng cao, nhờ vào khả năng giảm trọng lượng xe và cải thiện hiệu suất nhiên liệu. Theo Hiệp hội Các nhà sản xuất Ô tô Việt Nam, doanh số bán xe ô tô trong tháng 11 năm 2024 đã tăng 58% so với cùng kỳ năm trước. Các ngành này ngày càng phụ thuộc vào nhôm cho các ứng dụng kết cấu và linh kiện, cho thấy xu hướng chuyển đổi sang các tiêu chuẩn sản xuất tiên tiến, tiết kiệm năng lượng và góp phần vào triển vọng tích cực của thị trường nhôm Việt Nam.
Sáng tạo công nghệ và Phát triển bền vững
Ngành công nghiệp nhôm của Việt Nam đang phát triển thông qua việc tích hợp công nghệ 4.0 và tăng cường tập trung vào phát triển bền vững. Tự động hóa và số hóa trong quy trình sản xuất đang nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí, hỗ trợ mục tiêu rộng lớn hơn của đất nước trong việc chuyển đổi từ sản xuất lắp ráp cơ bản sang các hoạt động sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn. Việc nới lỏng thương mại và các chính sách hỗ trợ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của chính phủ đang tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên liệu thô và thúc đẩy xuất khẩu nhôm. Ngoài ra, tính thân thiện với môi trường và khả năng tái chế hoàn toàn của nhôm phù hợp với các mục tiêu bền vững toàn cầu và địa phương. Việc áp dụng ngày càng rộng rãi các thực hành tái chế và kinh tế tuần hoàn không chỉ đáp ứng các yêu cầu quy định mà còn nâng cao thị phần của ngành nhôm Việt Nam trên trường quốc tế.
IMARC Group cung cấp phân tích các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường nhôm Việt Nam, cùng với dự báo ở cấp quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Thị trường đã được phân loại dựa trên loại hình gia công và ngành sử dụng cuối.
Phân tích theo Loại chế biến:
Sản phẩm nhôm cán phẳng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong năm 2024, chiếm khoảng 37,8% thị trường. Phân khúc sản phẩm thép cuộn phẳng chiếm ưu thế trên thị trường nhôm Việt Nam nhờ ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp quan trọng như xây dựng, giao thông vận tải, đóng gói và điện tử. Các sản phẩm này—gồm tấm, lá và cuộn—là nguyên liệu thiết yếu cho sản xuất mái lợp, vỏ bọc, thân xe và hàng tiêu dùng, phù hợp với quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng và phát triển hạ tầng của Việt Nam. Phân khúc này hưởng lợi từ tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khả năng chống ăn mòn và tính tái chế, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp kỹ thuật hiện đại và bền vững. Ngoài ra, sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài vào sản xuất và sự tham gia của Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu đã thúc đẩy nhu cầu về nhôm chất lượng cao, gia công, từ đó củng cố vị thế dẫn đầu của sản phẩm nhôm tấm và cuộn.
Phân tích theo ngành sử dụng cuối cùng:
Ngành xây dựng và xây dựng công trình dẫn đầu thị trường với khoảng 43,3% thị phần vào năm 2024. Ngành xây dựng và xây dựng công trình chiếm ưu thế trên thị trường nhôm Việt Nam nhờ vào quá trình đô thị hóa nhanh chóng, phát triển hạ tầng và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của đất nước. Nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành này cho các ứng dụng như khung cửa sổ, cửa ra vào, tường kính, mái che và vỏ bọc, nhờ vào đặc tính nhẹ, bền và chống ăn mòn. Các dự án do chính phủ hỗ trợ, bao gồm phát triển nhà ở, khu phức hợp thương mại và hạ tầng giao thông, đang thúc đẩy tiêu thụ nhôm quy mô lớn. Ngoài ra, xu hướng hướng tới các công trình tiết kiệm năng lượng và bền vững đã làm tăng thêm việc áp dụng nhôm trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
Phân tích khu vực:
Năm 2024, miền Nam Việt Nam chiếm thị phần lớn nhất với hơn 35,5%. Khu vực miền Nam Việt Nam chiếm ưu thế trên thị trường nhôm Việt Nam nhờ vào sự tập trung cao độ của các khu công nghiệp, các trung tâm sản xuất hướng xuất khẩu và các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Vùng này là trung tâm kinh tế của đất nước, đóng góp đáng kể vào GDP và thu hút lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn, đặc biệt trong các ngành xây dựng, ô tô và điện tử – tất cả đều là những ngành tiêu thụ nhôm chính. Sự hiện diện của các dự án hạ tầng quy mô lớn và quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã thúc đẩy nhu cầu mạnh mẽ về nhôm trong các lĩnh vực xây dựng, giao thông vận tải và đóng gói. Ngoài ra, miền Nam Việt Nam còn hưởng lợi từ hệ thống logistics phát triển và cơ sở cảng biển hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho cả phân phối nội địa và thương mại quốc tế các sản phẩm nhôm.
Cảnh quan cạnh tranh của thị trường nhôm Việt Nam được đặc trưng bởi sự kết hợp giữa các nhà sản xuất trong nước và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tạo nên một môi trường năng động và phát triển nhanh chóng. Các doanh nghiệp cạnh tranh dựa trên chất lượng sản phẩm, giá cả, khả năng công nghệ và hiệu quả chuỗi cung ứng. Sự chú trọng ngày càng tăng vào các hợp kim cao cấp và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường đang thúc đẩy sự đổi mới và đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến. Các chiến lược phổ biến bao gồm hợp tác chiến lược, mở rộng năng lực sản xuất và tích hợp dọc để củng cố vị thế thị trường. Với nhu cầu gia tăng từ các ngành như xây dựng, ô tô và điện tử, cạnh tranh được dự báo sẽ ngày càng gay gắt. Theo báo cáo củaDự báo thị trường nhôm Việt NamThị trường sẽ tiếp tục mở rộng ổn định, khuyến khích các doanh nghiệp tập trung vào sản phẩm có giá trị gia tăng và thực hành bền vững để duy trì lợi thế cạnh tranh. Ví dụ, vào tháng 4 năm 2024, Tập đoàn Vinacomin, một doanh nghiệp nhà nước của Việt Nam, đã công bố kế hoạch đầu tư $7,3 tỷ USD để mở rộng sản xuất alumina và nhôm tại tỉnh Đắk Nông, nhằm đáp ứng nhu cầu nội địa ngày càng tăng của đất nước. Khoản đầu tư này bao gồm hai dự án thăm dò bauxite và năm dự án tinh chế, với mục tiêu nâng sản lượng nhôm oxit tại phức hợp Nhan Co lên 2 triệu tấn/năm. Ngoài ra, phức hợp Dak Nong dự kiến sẽ tăng gấp ba công suất sản xuất nhôm oxit lên 2 triệu tấn và lên đến 1 triệu tấn nhôm.
Báo cáo cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường nhôm Việt Nam, kèm theo hồ sơ chi tiết của tất cả các công ty hàng đầu.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu tấn |
Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và dự báo, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và dự báo theo từng phân khúc:
|
Các loại xử lý được hỗ trợ | Đúc, Ép đùn, Rèn, Sản phẩm cán phẳng, Màu bột và Bột |
Các ngành công nghiệp sử dụng cuối cùng Được bao phủ | Ô tô, Hàng không vũ trụ và Quốc phòng, Xây dựng, Điện và Điện tử, Bao bì, Công nghiệp, Các ngành khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Lợi ích chính cho các bên liên quan: