Kích thước thị trường công nghệ hỗ trợ sinh sản tại Việt Nam đạt 106,7 triệu USD năm 2024. Nhìn về tương lai, IMARC Group dự đoán thị trường sẽ đạt 202,7 triệu USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 7,39% trong giai đoạn 2025-2033. Sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ sinh sản, bao gồm những cải tiến trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), sự gia tăng các trường hợp vô sinh do trì hoãn sinh con, và tỷ lệ mắc các bệnh lý như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và lạc nội mạc tử cung ở phụ nữ là một số yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 106,7 triệu USD |
Dự báo thị trường năm 2033 | 202,7 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) | 7,39% |
Công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART) là các thủ thuật y tế được sử dụng để hỗ trợ việc mang thai khi thụ thai tự nhiên gặp khó khăn hoặc không thể thực hiện được. Nó bao gồm các kỹ thuật khác nhau can thiệp vào trứng, tinh trùng hoặc phôi thai bên ngoài cơ thể để thúc đẩy quá trình thụ thai. Nó bao gồm chuyển giao tinh trùng và trứng vào ống dẫn trứng (GIFT), trong đó trứng và tinh trùng được chuyển vào ống dẫn trứng, cho phép thụ tinh xảy ra tự nhiên bên trong cơ thể. Nó cũng bao gồm chuyển giao phôi vào ống dẫn trứng (ZIFT), trong đó phôi đã thụ tinh được chuyển vào ống dẫn trứng. Nó thực hiện xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi, cho phép sàng lọc các rối loạn di truyền trước khi chuyển phôi. Nó thường kích thích buồng trứng sản xuất nhiều trứng, tăng cơ hội thụ tinh thành công. Nó cũng bao gồm việc thụ tinh trứng với tinh trùng bên ngoài cơ thể người phụ nữ, có thể thực hiện qua thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hoặc tiêm tinh trùng vào bào tương (ICSI), trong đó một tinh trùng được tiêm trực tiếp vào trứng. Nó thực hiện nuôi cấy phôi, trong đó trứng đã thụ tinh hoặc phôi được nuôi cấy trong tủ ấm phòng thí nghiệm trong vài ngày trước khi chuyển vào tử cung. Nó hỗ trợ bảo quản lạnh, cho phép đông lạnh phôi không sử dụng để sử dụng trong tương lai, giúp các cặp vợ chồng có thể thực hiện nhiều chu kỳ mà không cần lặp lại toàn bộ quá trình. ART cho phép thụ thai dù gặp các thách thức sinh sản như số lượng tinh trùng thấp, ống dẫn trứng bị tắc hoặc suy giảm khả năng sinh sản do tuổi tác.
Hiện nay, nhu cầu ngày càng tăng của cá nhân và các cặp vợ chồng tìm kiếm sự hỗ trợ để vượt qua các thách thức về sinh sản là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của thị trường tại Việt Nam. Bên cạnh đó, sự chấp nhận và nhận thức ngày càng cao về các phương pháp điều trị sinh sản do sự chú trọng ngày càng tăng vào sức khỏe sinh sản và sự sẵn có của thông tin qua các kênh khác nhau, bao gồm mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến, cũng đang góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường trong nước. Ngoài ra, sự đổi mới liên tục trong công nghệ sinh sản, như cải tiến kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), việc áp dụng xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi (PGT) và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán vô sinh để nâng cao hiệu quả của các phương pháp hỗ trợ sinh sản (ART) và thúc đẩy tiếp cận chăm sóc vô sinh cá nhân hóa và lấy bệnh nhân làm trung tâm đang tạo ra triển vọng tích cực cho thị trường. Bên cạnh đó, sự gia tăng các trường hợp vô sinh do trì hoãn sinh con vì lý do sự nghiệp, stress và lựa chọn lối sống đang thúc đẩy việc áp dụng ART trong cộng đồng. Tỷ lệ mắc các bệnh lý như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và lạc nội mạc tử cung ở phụ nữ, gây ra các biến chứng trong thai kỳ, cũng đang hỗ trợ sự phát triển của thị trường trong nước. Ngoài ra, việc ngày càng nhiều người lựa chọn ART như một giải pháp khả thi để thực hiện mong muốn làm cha mẹ của các gia đình đơn thân hoặc các cặp đôi đồng tính đang củng cố sự tăng trưởng của thị trường. Hơn nữa, nhu cầu ngày càng cao về các dịch vụ ART hiệu quả, vì nó cho phép cá nhân bảo tồn khả năng sinh sản cho tương lai, cho phép họ trì hoãn kế hoạch sinh con vì lý do cá nhân hoặc y tế, đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên sản phẩm, loại hình và mục đích sử dụng cuối cùng.
Thông tin chi tiết về sản phẩm
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên sản phẩm. Điều này bao gồm thiết bị (hệ thống tách tinh trùng, hệ thống đông lạnh, tủ ấm, hệ thống hình ảnh, bơm hút trứng, tủ, micromanipulator, hệ thống laser và các thiết bị khác), phụ kiện và vật tư tiêu hao, và hóa chất và môi trường (môi trường đông lạnh, môi trường xử lý tinh trùng, môi trường xử lý trứng và môi trường nuôi cấy phôi).
Thông tin chi tiết theo Loại hình:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên loại hình. Điều này bao gồm thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) (người hiến tươi, người hiến đông lạnh, người không hiến tươi và người không hiến đông lạnh) và thụ tinh nhân tạo (thụ tinh trong tử cung, thụ tinh trong cổ tử cung, thụ tinh trong âm đạo và thụ tinh trong ống dẫn trứng).
Thông tin chi tiết theo Mục đích sử dụng cuối cùng:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng. Điều này bao gồm các phòng khám hiếm muộn và các cơ sở y tế khác, bệnh viện và các cơ sở khác.
Thông tin chuyên sâu theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Sản phẩm được bao gồm |
|
Các loại được bao gồm |
|
Các mục đích sử dụng cuối cùng được bao gồm | Các phòng khám hiếm muộn và các cơ sở y tế khác, bệnh viện và các cơ sở y tế khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: