Kích thước thị trường dược phẩm sinh học của Việt Nam đạt 1,9 tỷ USD năm 2024. Nhìn về tương lai, IMARC Group dự đoán thị trường sẽ đạt 3,6 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 6,7% trong giai đoạn 2025-2033. Sự gia tăng tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính như ung thư, đái tháo đường và các rối loạn tự miễn, đầu tư liên tục vào hạ tầng y tế, cùng với sự gia tăng dân số cao tuổi là một số yếu tố chính thúc đẩy thị trường.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 1,9 tỷ USD |
Dự báo thị trường năm 2033 | 3,6 tỷ USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) | 6,7% |
Sinh phẩm (biologics), còn được gọi là dược phẩm sinh học hoặc thuốc sinh học, là một loại sản phẩm dược phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng tế bào sống, chẳng hạn như vi khuẩn, nấm men và tế bào động vật có vú hoặc tế bào người, trong các thiết bị sinh học chuyên dụng. Đây là các phân tử lớn và phức tạp về cấu trúc, thường bao gồm axit amin hoặc axit nucleic, và việc sản xuất và đặc trưng hóa chúng thường gặp nhiều thách thức. Chúng thường yêu cầu điều kiện bảo quản và xử lý cẩn thận để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và chức năng. Chúng nhắm mục tiêu vào các protein, thụ thể hoặc tế bào cụ thể trong cơ thể, dẫn đến hiệu quả điều trị chính xác và tập trung hơn. Chúng có thể tác động qua nhiều cơ chế, bao gồm ức chế hoặc tăng cường phản ứng miễn dịch, thay thế các protein thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng, hoặc điều chỉnh các con đường sinh học cụ thể. Chúng có thể được điều chỉnh cho từng bệnh nhân, tăng cường tiềm năng điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Chúng thường có hồ sơ an toàn tốt hơn so với các thuốc truyền thống, vì ít có khả năng tương tác với các phân tử không liên quan trong cơ thể. Chúng được sử dụng rộng rãi để điều trị các rối loạn tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn và vảy nến. Ngoài ra, chúng còn được áp dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng, bao gồm các liệu pháp sinh học và kháng virus. Hơn nữa, do hiệu quả trong điều trị các bệnh da liễu như vảy nến và chàm, nhu cầu về các liệu pháp sinh học đang gia tăng tại Việt Nam.
Sự gia tăng tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính như ung thư, đái tháo đường và các rối loạn tự miễn dịch tại Việt Nam là một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Các sản phẩm sinh học cung cấp các phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh này, từ đó kích thích nhu cầu trên thị trường. Ngoài ra, dân số già hóa ngày càng tăng tại nước này cũng tạo ra triển vọng tích cực cho thị trường. Các sản phẩm sinh học thường được sử dụng để quản lý các bệnh liên quan đến tuổi tác, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Hơn nữa, sự tiến bộ trong công nghệ sinh học và kỹ thuật sản xuất sinh học đang làm cho việc phát triển và sản xuất các sản phẩm sinh học trở nên khả thi hơn tại Việt Nam. Điều này dẫn đến tăng sản xuất trong nước và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Việc giới thiệu các sản phẩm sinh học tương tự (biosimilars), có thành phần tương tự nhưng không hoàn toàn giống với các sản phẩm sinh học hiện có, đang cung cấp các lựa chọn điều trị giá cả phải chăng hơn và tăng cường cạnh tranh trên thị trường. Hơn nữa, Việt Nam đang tích cực hợp tác với các công ty dược phẩm quốc tế và các cơ sở nghiên cứu để tận dụng chuyên môn của họ trong phát triển và sản xuất sinh học. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý nhà nước đang hỗ trợ các công ty dược phẩm sinh học trong nước tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D). Điều này bao gồm các ưu đãi thuế, trợ cấp và hỗ trợ tài chính để khuyến khích đổi mới trong lĩnh vực sinh học. Ngoài ra, sự phát triển của khung pháp lý cho sinh phẩm tại Việt Nam đang đơn giản hóa quy trình phê duyệt và đảm bảo an toàn và hiệu quả. Hơn nữa, sự xuất hiện của các nhóm vận động bệnh nhân tại Việt Nam tập trung vào các bệnh mãn tính đang nâng cao nhận thức của cộng đồng về các liệu pháp sinh học.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên nguồn, sản phẩm, bệnh, và sản xuất.
Thông tin chi tiết theo nguồn:
Báo cáo đã cung cấp phân tích và phân tách chi tiết thị trường dựa trên nguồn. Điều này bao gồm vi sinh, động vật có vú và khác.
Thông tin chi tiết về sản phẩm:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên sản phẩm. Điều này bao gồm kháng thể đơn dòng, vắc-xin, protein tái tổ hợp, RNAi chống cảm ứng và liệu pháp phân tử, cùng các sản phẩm khác.
Thông tin chi tiết theo bệnh:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại bệnh. Điều này bao gồm ung thư, rối loạn miễn dịch, rối loạn tim mạch, rối loạn huyết học và các loại bệnh khác.
Thông tin chi tiết theo sản xuất:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên ngành sản xuất, bao gồm cả các hoạt động gia công bên ngoài và nội bộ.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Tỷ USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các nguồn được đề cập | Vi sinh vật, Động vật có vú, Các loại khác |
Các sản phẩm được bao gồm | Kháng thể đơn dòng, Vắc-xin, Protein tái tổ hợp, Antisense, RNAi và Điều trị phân tử, Các loại khác |
Các bệnh được bảo hiểm | Ung thư, Rối loạn miễn dịch, Rối loạn tim mạch, Rối loạn huyết học, Các rối loạn khác |
Các ngành sản xuất được bao phủ | Thuê ngoài, Nội bộ |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: