Thị trường dược phẩm sinh học Việt Nam Kích thước đạt 1,30 tỷ USD trong 2024. Nhìn về tương lai, thị trường được dự báo sẽ đạt 2,64 tỷ USD Đến năm 2033, đạt được mức độ Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) của 8,13% Trong giai đoạn 2025-2033. Miền Nam Việt Nam hiện đang chiếm ưu thế trên thị trường, với thị phần đáng kể là 40,8% trong 2024.Tỷ lệ bệnh mãn tính gia tăng, các chương trình y tế công của chính phủ, dân số ngày càng tăng, và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu với sức mua ngày càng cao. Vị trí địa lý chiến lược, hợp tác giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế, môi trường pháp lý được cải thiện, và nhận thức ngày càng cao của người tiêu dùng về dược phẩm sinh học là một số yếu tố khác thúc đẩy thị phần dược phẩm sinh học tại Việt Nam.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường năm 2024 | 1,30 tỷ USD |
Dự báo thị trường vào năm 2033 | 2,64 tỷ USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) | 8,13% |
Tình trạng gia tăng gánh nặng của các bệnh mãn tính và liên quan đến lối sống, như ung thư, đái tháo đường và các rối loạn tự miễn, đang tạo ra nhu cầu mạnh mẽ về các sản phẩm sinh học tiên tiến và sinh phẩm tương tự. Dân số Việt Nam đang già hóa nhanh chóng, với tỷ lệ người trên 60 tuổi tăng đáng kể, mở rộng cơ sở bệnh nhân lâu dài cho các liệu pháp sinh học. Phát triển kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng. Lớp trung lưu ngày càng phát triển và thu nhập khả dụng tăng cao đang tạo điều kiện cho việc tiếp cận các dịch vụ y tế cao cấp. Đồng thời, Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy tự chủ y tế bằng cách khuyến khích sản xuất dược phẩm trong nước, cải cách quy định và tăng đầu tư công vào y tế. Các sáng kiến như mục tiêu đáp ứng 70–80% nhu cầu dược phẩm bằng thuốc sản xuất trong nước vào năm 2030 đang củng cố xu hướng này.
Sự phát triển của thị trường dược phẩm sinh học Việt Nam cũng được thúc đẩy bởi các hợp tác quốc tế, giúp nâng cao năng lực của Việt Nam thông qua chuyển giao công nghệ, thành lập liên doanh và đầu tư vào sản xuất vắc-xin và dược phẩm sinh học. Ví dụ, vào tháng 9 năm 2023, Tổ chức Sáng tạo Công nghệ Sinh học (BIO) đã ký kết biên bản ghi nhớ (MoU) với VinaPharm, một công ty dược phẩm nhà nước của Việt Nam, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển ngành công nghệ sinh học của đất nước. Thỏa thuận, được ký kết bởi BIO, VinaPharm và Tập đoàn Đầu tư Vốn Nhà nước Việt Nam, đã được chính thức hóa trong phiên họp thứ 78 của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, với sự tham dự của Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính và đoàn đại biểu. Các công ty như Sanofi, AstraZeneca và Arcturus đã thiết lập các hợp tác chiến lược trong khu vực. Việc áp dụng các giải pháp y tế số, cải thiện logistics và hệ sinh thái nghiên cứu và phát triển (R&D) đang thúc đẩy sự đổi mới và mở rộng thị trường.
Tình trạng gia tăng gánh nặng bệnh mãn tính và sự hỗ trợ của chính phủ
Thị trường dược phẩm sinh học của Việt Nam đang được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự gia tăng đáng kể của các bệnh mãn tính và không lây nhiễm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các bệnh này chiếm 80% tổng số ca tử vong tại nước này. Trong giai đoạn 2015-2021, tỷ lệ người trưởng thành mắc bệnh cao huyết áp đã tăng từ 1/5 lên hơn 1/4, và số ca mắc bệnh tiểu đường tăng từ 1/24 lên 1/14. Để ứng phó, Chính phủ Việt Nam đang đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng y tế. Tháng 4 năm 2025, Thành phố Hồ Chí Minh đã công bố kế hoạch dành hơn 33.600 tỷ đồng để nâng cấp hệ thống y tế thông qua các dự án hợp tác công-tư, trung tâm chuyên khoa và bệnh viện công nghệ cao. Theo xu hướng thị trường dược phẩm sinh học Việt Nam, những nỗ lực này đang tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ngành dược phẩm sinh học bằng cách đảm bảo tiếp cận tốt hơn với các phương pháp điều trị tiên tiến.
Lợi thế dân số và mở rộng cơ sở thanh niên
Dân số trẻ và đang tăng trưởng của Việt Nam tạo nên một cơ sở khách hàng tiềm năng mạnh mẽ cho ngành dược phẩm sinh học. Theo UNFPA, nước này có 20,4 triệu người trẻ trong độ tuổi 10–24, chiếm 21% tổng dân số. Lợi thế dân số này được dự báo sẽ kéo dài đến năm 2039, mở ra một khoảng thời gian dài cho sự mở rộng thị trường. Dân số trẻ không chỉ thúc đẩy nhu cầu tương lai về các liệu pháp sáng tạo mà còn khuyến khích việc áp dụng các giải pháp y tế tiên tiến. Hơn nữa, nhận thức ngày càng cao về sức khỏe và wellness trong giới trẻ khuyến khích can thiệp sớm và điều trị phòng ngừa, phù hợp với các sản phẩm của ngành dược phẩm sinh học. Xu hướng dân số này trực tiếp hỗ trợ sự phát triển bền vững của thị trường trong nhiều năm tới.
Tăng trưởng kinh tế, Hỗ trợ chính sách và Hợp tác toàn cầu
Lớp trung lưu ngày càng phát triển của Việt Nam đang góp phần làm tăng tính khả dụng của các liệu pháp sinh dược phẩm tiên tiến, tạo ra triển vọng tích cực cho thị trường sinh dược phẩm Việt Nam. Thu nhập khả dụng cao hơn đang mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng. Đồng thời, chính phủ đã nâng cao khung pháp lý để hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) sinh dược phẩm, thử nghiệm lâm sàng và phê duyệt thuốc. Ngoài ra, vị trí chiến lược của Việt Nam tại Đông Nam Á đang biến nước này thành một trung tâm hợp tác quốc tế. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp trong nước và các công ty dược phẩm sinh học toàn cầu đang thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất. Điều này bao gồm tăng vốn đầu tư nước ngoài, thành lập liên doanh và các thỏa thuận cấp phép, mang lại sự đổi mới cho thị trường địa phương. Kết hợp lại, những tiến bộ kinh tế và thể chế này đang thúc đẩy ngành dược phẩm sinh học của Việt Nam phát triển mạnh mẽ.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường dược phẩm sinh học Việt Nam, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực từ năm 2025 đến 2033. Thị trường đã được phân loại dựa trên chỉ định và Lớp.
Phân tích theo chỉ định:
Theo phân tích thị trường dược phẩm sinh học Việt Nam, ung thư là lĩnh vực có quy mô lớn nhất vào năm 2024, chiếm 18,7% thị phần, do gánh nặng ung thư ngày càng gia tăng và nhu cầu ngày càng cao về các liệu pháp đích tại Việt Nam. Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tại Việt Nam, với số ca mới được báo cáo hàng năm ngày càng tăng, do các yếu tố như già hóa dân số, đô thị hóa và thay đổi lối sống. Dược phẩm sinh học cung cấp các phương pháp điều trị tiên tiến như liệu pháp miễn dịch và sinh học đích, hiệu quả hơn và có ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị truyền thống. Sự tập trung của chính phủ Việt Nam vào cơ sở hạ tầng chăm sóc ung thư, bao gồm các trung tâm ung thư chuyên sâu và bệnh viện công nghệ cao, càng thúc đẩy sự phát triển của phân khúc này. Ngoài ra, nhận thức của cộng đồng ngày càng cao, khả năng chẩn đoán được cải thiện và phạm vi bảo hiểm y tế được mở rộng đang đẩy nhanh nhu cầu về các phương pháp điều trị ung thư tiên tiến, khiến lĩnh vực này trở thành phân khúc điều trị chủ đạo trên thị trường.
Phân tích theo Lớp:
Kháng thể đơn dòng (mAbs) chiếm thị phần lớn nhất trên thị trường nhờ vào việc sử dụng ngày càng rộng rãi trong điều trị các bệnh mãn tính và đe dọa tính mạng như ung thư, rối loạn tự miễn và bệnh truyền nhiễm. Độ đặc hiệu cao và hiệu quả của chúng khiến chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho liệu pháp đích, đặc biệt trong lĩnh vực ung thư học và miễn dịch học. Tình trạng gánh nặng bệnh tật ngày càng gia tăng và xu hướng chuyển đổi sang y học cá thể hóa tại Việt Nam đã thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm sinh học này. Ngoài ra, việc tăng cường đầu tư vào y tế, cải thiện cơ sở hạ tầng bệnh viện và mở rộng phạm vi bảo hiểm y tế đã giúp các liệu pháp có chi phí cao như mAbs trở nên dễ tiếp cận hơn. Các hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ cũng đang góp phần tăng cường sự sẵn có của các liệu pháp kháng thể đơn dòng tại địa phương. Kết quả là, mAbs đã trở thành nhóm sản phẩm chủ đạo trong phân khúc dược phẩm sinh học, được thúc đẩy bởi cả hiệu quả lâm sàng và nhu cầu thị trường.
Phân tích khu vực:
Năm 2024, miền Nam Việt Nam chiếm thị phần lớn nhất với 40,8%. Miền Nam Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy nhu cầu thị trường dược phẩm sinh học của Việt Nam nhờ sự kết hợp của các yếu tố chiến lược, kinh tế và y tế. Khu vực này được hưởng lợi từ hệ thống y tế phát triển, với mật độ cao các bệnh viện công và tư, cơ sở nghiên cứu và cơ sở y tế hiện đại, hỗ trợ việc áp dụng các công nghệ dược phẩm sinh học mới. Miền Nam Việt Nam là trung tâm quan trọng của ngành sản xuất dược phẩm và đầu tư nước ngoài, với các khu công nghiệp và cơ sở sản xuất thu hút các công ty công nghệ sinh học toàn cầu và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Hơn nữa, khu vực này có dân số đô thị dày đặc và già hóa, cùng với tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính và không lây nhiễm ngày càng gia tăng, tạo động lực cho nhu cầu về các liệu pháp đích như sinh phẩm và sinh phẩm tương tự.
Thị trường dược phẩm sinh học Việt Nam có một cảnh quan cạnh tranh sôi động với sự tham gia của cả các doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Các công ty hàng đầu trong nước như VinaPharm, Traphaco và Domesco đang mở rộng năng lực thông qua nghiên cứu và phát triển (R&D) cùng các hợp tác chiến lược. Các tập đoàn đa quốc gia như Roche, Sanofi, AstraZeneca và Pfizer có mặt mạnh mẽ, tận dụng vị trí chiến lược của Việt Nam và nhu cầu ngày càng tăng về các liệu pháp tiên tiến. Thị trường ngày càng được định hình bởi các hợp tác, chuyển giao công nghệ và thỏa thuận sản xuất theo hợp đồng, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và vắc-xin. Các sáng kiến công-tư và đầu tư trực tiếp nước ngoài gần đây đang gia tăng cạnh tranh, trong khi chính sách của chính phủ hỗ trợ nội địa hóa và đổi mới đang tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước. Với gánh nặng bệnh tật gia tăng và chi tiêu y tế tăng cao, môi trường cạnh tranh đang trở nên hướng tới đổi mới, khiến Việt Nam trở thành mục tiêu quan trọng cho sự mở rộng của ngành công nghệ sinh học tại Đông Nam Á.
Báo cáo cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường dược phẩm sinh học Việt Nam, kèm theo hồ sơ chi tiết của tất cả các công ty hàng đầu.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Tỷ USD |
Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Chỉ định bao phủ | Bệnh tự miễn, Ung thư, Rối loạn chuyển hóa, Các bệnh khác |
Lớp được bao phủ | Protein tái tổ hợp, Kháng thể đơn dòng, Protein tinh khiết |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Lợi ích chính cho các bên liên quan: