Thị trường Hydrogen màu xanh dương Việt Nam kích thước đạt 50,24 triệu USD trong 2024. Thị trường được dự báo sẽ đạt 126,96 triệu USD bởi 2033, đạt tốc độ tăng trưởng (CAGR) là 10,85% trong giai đoạn 2025-2033.Thị trường được thúc đẩy bởi việc triển khai chính sách chiến lược của chính phủ và phát triển khung pháp lý. Hơn nữa, đầu tư hạ tầng quy mô lớn và các mối quan hệ đối tác chiến lược quốc tế hỗ trợ việc thúc đẩy thị trường. Ngoài ra, sự chú trọng ngày càng tăng vào công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon kết hợp với quá trình tái chế khí đốt tự nhiên đang mở rộng thị phần của thị trường hydro màu xanh dương Việt Nam.
|
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
|---|---|
|
Năm cơ sở
|
2024
|
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
| Quy mô thị trường năm 2024 | 50,24 triệu USD |
| Dự báo thị trường vào năm 2033 | 126,96 triệu USD |
| Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 10,85% |
Thực hiện chính sách chính phủ chiến lược và phát triển quy định
Ngành công nghiệp đang chứng kiến đà phát triển mạnh mẽ thông qua việc triển khai các chính sách một cách rộng rãi. Chính phủ đã đặt ra các mục tiêu sản xuất tham vọng và xây dựng khung pháp lý vững chắc để thúc đẩy phát triển cả hydro xanh và hydro xanh trong các ngành công nghiệp đa dạng. Kế hoạch chiến lược này bao gồm việc tạo ra các khung pháp lý cho sản xuất hydro của các công ty năng lượng dựa trên nhiên liệu hóa thạch, áp dụng các chế độ thuế ưu đãi và xây dựng các quy định kỹ thuật quốc gia phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Khung chính sách đặc biệt tập trung vào công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS), yếu tố quan trọng cho sản xuất hydro màu xanh dương, nhằm giúp Việt Nam tận dụng cơ sở hạ tầng khí đốt tự nhiên hiện có đồng thời chuyển đổi sang các phương thức sản xuất sạch hơn theo thời gian. Vào tháng 2 năm 2024, Việt Nam đã đặt mục tiêu đạt sản lượng 100.000-500.000 tấn hàng năm vào năm 2030 và 10-20 triệu tấn vào năm 2050, đưa năng lượng hydro chiếm khoảng 10% tiêu thụ năng lượng cuối cùng vào năm 2050. Kế hoạch tổng thể phản ánh ý định của chính phủ trong việc xây dựng môi trường thuận lợi cho phát triển hydro màu xanh dương, đồng thời đảm bảo an ninh năng lượng và hỗ trợ mục tiêu phát thải ròng bằng không của quốc gia vào năm 2050.
Đầu tư quy mô lớn vào hạ tầng và các liên minh chiến lược quốc tế
Sự tăng trưởng của thị trường được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các khoản đầu tư hạ tầng quy mô lớn và các liên minh quốc tế chiến lược, mang lại công nghệ tiên tiến và vốn đầu tư cho ngành công nghiệp. Các liên minh quốc tế quy mô lớn đang thiết lập các nhà máy sản xuất hydro hoàn chỉnh kết hợp công nghệ thu giữ carbon với quy trình chuyển đổi khí đốt tự nhiên truyền thống, tạo nền tảng cho sản xuất hydro màu xanh dương quy mô lớn. Các hợp tác này tận dụng vị trí chiến lược của Việt Nam tại Đông Nam Á và sự gần gũi với các quốc gia nhập khẩu hydro quan trọng như Nhật Bản và Hàn Quốc, biến đất nước này thành một trung tâm hydro tiềm năng trong khu vực cho cả sử dụng nội địa và xuất khẩu quốc tế. Phát triển hạ tầng bao gồm xây dựng các nhà máy sản xuất chuyên dụng, cơ sở lưu trữ, tuyến vận chuyển và mạng lưới phân phối phục vụ toàn bộ chuỗi giá trị hydro màu xanh dương. Kế hoạch bao gồm các quy định về huy động vốn đa dạng và hợp tác quốc tế, cùng với các thỏa thuận tận dụng cam kết hỗ trợ quốc tế trong các chương trình khác nhau. Ngoài ra, nó còn bao gồm các kênh tín dụng xanh và tín dụng khí hậu để đẩy nhanh phát triển hạ tầng. Hợp tác quốc tế cũng đang thúc đẩy chuyển giao công nghệ và trao đổi kiến thức, giúp các dự án hydro màu xanh dương của Việt Nam được trang bị công nghệ tiên tiến nhất về thu giữ carbon và sản xuất hydro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và hiệu suất môi trường.
Sự phát triển công nghệ
Sự phát triển của thị trường hydro màu xanh dương tại Việt Nam cũng có mối liên hệ chặt chẽ với việc xây dựng hạ tầng quan trọng và cải tiến công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS). Việc sản xuất hydro màu xanh dương thông qua việc thu giữ khí thải CO2 từ quá trình tái chế khí đốt tự nhiên đòi hỏi phải có hạ tầng CCS mạnh mẽ để có thể thực hiện được. Việt Nam đang đầu tư vào công nghệ này để đảm bảo rằng lượng khí thải từ quá trình sản xuất hydro là tối thiểu. Việc tích hợp CCS với cơ sở hạ tầng LNG hiện có ở các vùng phía Nam và Trung Bộ Việt Nam, nơi có trữ lượng khí đốt tự nhiên dồi dào, mang lại cơ hội mở rộng sản xuất hydro. Hơn nữa, chính phủ đang ưu tiên phát triển mạng lưới lưu trữ và phân phối hydro để thúc đẩy việc sử dụng quy mô lớn. Hệ thống ống dẫn, bồn chứa và vận chuyển hiện đại là yếu tố thiết yếu để cung cấp hydro an toàn và hiệu quả cho các doanh nghiệp công nghiệp như nhà máy điện và nhà sản xuất, mở rộng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc thị trường, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên công nghệ và người dùng cuối.

Thông tin chi tiết công nghệ:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên công nghệ. Điều này bao gồm quá trình tái tạo metan bằng hơi nước, quá trình oxy hóa một phần và quá trình tái tạo tự nhiệt.
Thông tin chi tiết về người dùng cuối:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên người dùng cuối. Điều này bao gồm các lĩnh vực sản xuất điện, hóa chất, lọc dầu và các lĩnh vực khác.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được đề cập trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết của tất cả các công ty lớn.
| Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
|---|---|
| Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
| Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
| Thời gian dự báo | 2025-2033 |
| Đơn vị | Triệu USD |
| Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
| Công nghệ Được bao phủ | Phản ứng reforming metan bằng hơi nước, Oxy hóa một phần, Reforming nhiệt tự động |
| Người dùng cuối được bao phủ | Phát điện, Hóa chất, Lọc dầu, Các ngành khác |
| Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
| Phạm vi tùy chỉnh | 10% Tùy chỉnh miễn phí |
| Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
| Định dạng giao hàng | PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: