Quy mô thị trường xe buýt Việt Nam dự kiến sẽ đạt tốc độ tăng trưởng (CAGR) 3,80% trong giai đoạn 2025-2033. Sự phát triển ngày càng nhanh chóng của công nghệ, chẳng hạn như công nghệ lái xe tự động, hệ thống telematics và hệ thống truyền động điện, có thể nâng cao tính hấp dẫn và tiện lợi của việc sử dụng xe buýt, đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) | 3,80% |
Xe buýt, một phương tiện giao thông công cộng phổ biến, đóng vai trò là "dây cứu sinh" cho vô số cộng đồng. Với thân xe dài, hàng ghế xếp hàng và cửa sổ rộng, xe buýt thể hiện tinh thần di chuyển tập thể. Từ những khu đô thị sầm uất đến những vùng nông thôn hẻo lánh, xe buýt di chuyển qua nhiều địa hình đa dạng, kết nối con người và địa điểm, xóa nhòa khoảng cách giữa các khu phố. Chúng là công cụ bình đẳng, phục vụ mọi người từ mọi tầng lớp xã hội, bất kể hoàn cảnh kinh tế hay xã hội. Dù là tiếng ồn đều đặn của động cơ hay những cú xóc nhẹ trên đường gập ghềnh, hành trình trên xe buýt chứa đựng những trải nghiệm chung và những kết nối thoáng qua giữa hành khách. Là biểu tượng của sự bền vững, xe buýt góp phần giảm thiểu dấu chân carbon cá nhân và khuyến khích du lịch thân thiện với môi trường. Mặc dù đôi khi gặp phải những bất tiện như không gian chật chội hay trễ giờ, xe buýt vẫn là một trụ cột không thể thiếu của hệ thống giao thông công cộng, nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng và đảm bảo sự lưu thông suôn sẻ của cuộc sống hàng ngày cho hàng triệu người.
Thị trường xe buýt tại Việt Nam chịu ảnh hưởng đáng kể từ nhiều yếu tố then chốt, cùng nhau định hình hướng phát triển và sự thay đổi của thị trường này. Trước hết, quá trình đô thị hóa ngày càng gia tăng đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ về nhu cầu sử dụng giao thông công cộng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thị trường xe buýt. Do đó, các thành phố đang đầu tư vào việc hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng, dẫn đến việc tích hợp các công nghệ tiên tiến vào xe buýt, như xe điện và xe tự lái. Hơn nữa, sự gia tăng quan ngại về môi trường và các quy định nghiêm ngặt về khí thải đã thúc đẩy các nhà sản xuất xe buýt tập trung vào phát triển các giải pháp thân thiện với môi trường, thúc đẩy việc áp dụng xe buýt điện và hybrid. Ngoài ra, sự chú trọng ngày càng tăng vào tính bền vững và giảm thiểu dấu chân carbon đã khuyến khích các chính phủ cung cấp các ưu đãi và trợ cấp cho việc mua xe buýt điện, góp phần mở rộng thị trường. Ngoài ra, những tiến bộ liên tục trong kết nối và số hóa, đã dẫn đến việc tích hợp các tính năng thông minh vào xe buýt, nâng cao trải nghiệm hành khách và hiệu quả hoạt động, được dự báo sẽ thúc đẩy thị trường xe buýt tại Việt Nam trong giai đoạn dự báo.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại, loại nhiên liệu, sức chứa ghế và ứng dụng.
Thông tin chi tiết về loại:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường theo loại. Điều này bao gồm loại một tầng và hai tầng.
Thông tin chi tiết theo loại nhiên liệu:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên loại nhiên liệu. Điều này bao gồm diesel, điện và hybrid, cùng các loại khác.
Thông tin chi tiết theo sức chứa ghế:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên sức chứa ghế. Điều này bao gồm các phân khúc 15-30 ghế, 31-50 ghế và trên 50 ghế.
Thông tin chi tiết về ứng dụng:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên ứng dụng. Điều này bao gồm xe buýt nội thành, xe buýt liên tỉnh/xe khách và các loại khác.
Thông tin chuyên sâu theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và dự báo, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và dự báo theo từng phân khúc:
|
Các loại được bao gồm | Một tầng, Hai tầng |
Loại nhiên liệu được hỗ trợ | Dầu diesel, Điện và Hybrid, Các loại khác |
Sức chứa ghế Được che phủ | 15-30 chỗ ngồi, 31-50 chỗ ngồi, Hơn 50 chỗ ngồi |
Các ứng dụng được hỗ trợ | Xe buýt nội thành, Xe khách liên tỉnh/xe khách, Các loại khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: