Quy mô thị trường logistics chuỗi lạnh tại Việt Nam đạt 1,5 triệu USD năm 2024. Trong tương lai, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 5,2 triệu USD đến năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) đạt 13,6% trong giai đoạn 2025-2033. Nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm tươi sống và chế biến tại các khu vực đô thị, nhu cầu ngày càng cao về logistics chuỗi lạnh hiệu quả, và sự phát triển của các cơ sở lưu trữ lạnh tại các trung tâm giao thông quan trọng là một số yếu tố chính thúc đẩy thị trường.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 1,5 triệu USD |
Dự báo thị trường năm 2033 | 5,2 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) | 13,6% |
Logistics chuỗi lạnh là quá trình vận chuyển và lưu trữ sản phẩm trong điều kiện nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ tươi ngon, chất lượng và tính nguyên vẹn của các sản phẩm dễ hư hỏng như thực phẩm, dược phẩm và một số hóa chất. Có hai loại chính của logistics chuỗi lạnh: logistics lạnh và logistics đông lạnh. Logistics lạnh được sử dụng cho các sản phẩm cần bảo quản ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ môi trường. Các yếu tố quan trọng của logistics chuỗi lạnh bao gồm giám sát nhiệt độ, theo dõi thời gian thực, bao bì chuyên dụng và cơ sở lưu trữ chuyên biệt. Một trong những lợi ích chính của logistics chuỗi lạnh là đảm bảo an toàn sản phẩm và giảm thiểu hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ tối ưu, nó đảm bảo các sản phẩm dễ hư hỏng giữ được chất lượng, giá trị dinh dưỡng và thời hạn sử dụng. Ngoài ra, với sự mở rộng của thương mại toàn cầu và nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm tươi ngon và đa dạng hơn, logistics chuỗi lạnh đã trở thành yếu tố không thể thiếu. Hơn nữa, với sự phát triển công nghệ, ngành này đang chứng kiến sự ra đời của các chất làm lạnh thân thiện với môi trường và hệ thống tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng toàn cầu về bền vững. Tóm lại, logistics chuỗi lạnh là xương sống của các ngành công nghiệp phụ thuộc vào hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ, đảm bảo chúng đến tay người tiêu dùng trong điều kiện tối ưu.
Thị trường logistics lạnh tại Việt Nam chủ yếu được thúc đẩy bởi sự mở rộng mạnh mẽ của ngành thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nhu cầu về thực phẩm tươi sống và chế biến tại các khu vực đô thị. Khi người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến sức khỏe và tìm kiếm các sản phẩm tươi ngon, chất lượng, nhu cầu về logistics lạnh hiệu quả trở nên cấp thiết. Bên cạnh đó, ngành dược phẩm tại Việt Nam cũng đang phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi các giải pháp lưu trữ và vận chuyển lạnh để đảm bảo hiệu quả và an toàn của các loại thuốc nhạy cảm với nhiệt độ. Ngoài ra, sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử và xu hướng mua sắm thực phẩm trực tuyến tại Việt Nam cũng là yếu tố thúc đẩy nhu cầu về logistics chuỗi lạnh, khi các doanh nghiệp nỗ lực giao hàng trong điều kiện tối ưu đến tay khách hàng. Bên cạnh đó, thị trường xuất khẩu ngày càng mở rộng của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sản và nông sản, đòi hỏi các giải pháp chuỗi lạnh mạnh mẽ để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và đảm bảo độ tươi ngon của sản phẩm khi đến thị trường nước ngoài. Đầu tư của chính phủ vào hạ tầng, bao gồm phát triển kho lạnh tại các trung tâm giao thông quan trọng, đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường. Đi đôi với điều này, các tiến bộ công nghệ liên tục như giám sát nhiệt độ thời gian thực và tích hợp IoT đang trở thành xu hướng mới định hình thị trường. Hơn nữa, sự chuyển đổi ngày càng tăng sang các giải pháp chuỗi lạnh bền vững và tiết kiệm năng lượng, được thúc đẩy bởi cả yêu cầu pháp lý và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đang tạo ra triển vọng tích cực cho thị trường. Một số yếu tố khác thúc đẩy thị trường bao gồm quá trình đô thị hóa nhanh chóng và sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
IMARC Group cung cấp phân tích các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại hình và người dùng cuối.
Thông tin chi tiết về loại:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên loại hình. Điều này bao gồm kho bãi và vận tải (đường sắt, đường hàng không, đường bộ và đường thủy).
Thông tin chi tiết về Người dùng cuối:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên người dùng cuối. Điều này bao gồm các ngành: trái cây và rau củ, bánh mì và bánh kẹo, sữa và đồ tráng miệng đông lạnh, thịt, cá và hải sản, dược phẩm và thuốc, và các ngành khác.
Thông tin chuyên sâu theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và dự báo, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và dự báo theo từng phân khúc:
|
Các loại được bao gồm |
|
Người dùng cuối Được áp dụng | Trái cây và rau củ, Bánh mì và bánh ngọt, Sữa và kem đông lạnh, Thịt, Cá và hải sản, Thuốc và dược phẩm, Các loại khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: