Thị trường chẩn đoán đồng hành Việt Nam kích thước đạt 45,29 triệu USD trong 2024. Thị trường được dự báo sẽ đạt 125,39 triệu USD bởi 2033, cho thấy tốc độ tăng trưởng Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 10,72% trong 2025-2033. Thị trường được thúc đẩy bởi sự áp dụng nhanh chóng của các công nghệ sinh thiết lỏng và chẩn đoán không xâm lấn, sự tăng trưởng nhanh chóng của y học cá nhân hóa và chẩn đoán đồng hành dựa trên NGS, cùng với đầu tư đáng kể của chính phủ vào cơ sở hạ tầng y tế và mở rộng y tế số. Ngoài ra, sự tập trung ngày càng tăng vào y học chính xác và liệu pháp đích đang mở rộng thị phần của thị trường chẩn đoán đồng hành tại Việt Nam.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường năm 2024 | 45,29 triệu USD |
Dự báo thị trường vào năm 2033 | 125,39 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường 2025-2033 | 10,72% |
Sự áp dụng nhanh chóng của các công nghệ chẩn đoán không xâm lấn
Hệ thống y tế Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển chưa từng có trong việc áp dụng công nghệ sinh thiết lỏng và chẩn đoán không xâm lấn, mang lại sự thay đổi đột phá trong chiến lược phát hiện và theo dõi ung thư. Các cơ sở y tế Việt Nam ngày càng ưa chuộng các giải pháp sinh thiết lỏng do tỷ lệ tuân thủ của bệnh nhân cao hơn và rủi ro thủ thuật thấp hơn so với sinh thiết mô truyền thống. Nhu cầu về sinh thiết lỏng đang gia tăng do công nghệ này không xâm lấn và cung cấp độ chính xác chẩn đoán cao hơn. Sự phát triển công nghệ này đặc biệt có ý nghĩa tại các cơ sở y tế đô thị của Việt Nam, nơi khả năng chẩn đoán tiên tiến đang được áp dụng ngày càng rộng rãi để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng từ tầng lớp trung lưu đang mở rộng của đất nước. Sự kết hợp của các nền tảng sinh thiết lỏng cho phép đánh giá theo thời gian thực về phản ứng với điều trị và tiến triển của bệnh, hỗ trợ ra quyết định điều trị có căn cứ hơn. Các cơ sở y tế Việt Nam ngày càng nhận thức rõ rằng chẩn đoán không xâm lấn không chỉ nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân mà còn giảm bớt gánh nặng cho hệ thống y tế bằng cách cung cấp can thiệp sớm và lựa chọn điều trị mục tiêu hơn.
Sự mở rộng nhanh chóng trong việc áp dụng y học cá nhân hóa
Môi trường y tế của Việt Nam đang trải qua những thay đổi đáng kể thông qua việc áp dụng nhanh chóng y học cá nhân hóa và chẩn đoán đồng hành dựa trên công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS). Các cơ sở y tế trên toàn quốc đang đầu tư chiến lược vào các nền tảng công nghệ NGS để hỗ trợ lựa chọn điều trị đích và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư. Phân tích di truyền toàn diện đang được các phòng thí nghiệm chẩn đoán và bệnh viện Việt Nam áp dụng rộng rãi để phát hiện các đột biến có thể can thiệp và hướng dẫn điều trị ung thư, từ đó thúc đẩy thị trường chẩn đoán đồng hành tại Việt Nam. Thị trường chẩn đoán đồng hành được thúc đẩy bởi sự hợp tác giữa các công ty chẩn đoán nước ngoài và các nhà cung cấp dịch vụ y tế địa phương, cho phép chuyển giao công nghệ và phát triển kỹ năng lâm sàng. Chiến lược y học cá nhân hóa này đặc biệt quan trọng đối với môi trường y tế Việt Nam, nơi việc lựa chọn điều trị đích có thể tối ưu hóa phản ứng điều trị với chi phí y tế tối thiểu. Sự sẵn có ngày càng tăng của các liệu pháp đích trên thị trường Việt Nam càng nhấn mạnh tầm quan trọng hàng đầu của xét nghiệm chẩn đoán đồng hành trong quản lý bệnh nhân hàng đầu và cải thiện kết quả lâm sàng.
Đầu tư chiến lược vào cơ sở hạ tầng y tế của chính phủ và quá trình số hóa
Đầu tư chiến lược của Chính phủ Việt Nam vào phát triển hạ tầng y tế và mở rộng y tế số đang tạo ra những cơ hội lớn cho các công nghệ chẩn đoán thế hệ mới, bao gồm tích hợp chẩn đoán đồng hành (companion diagnostics) xuyên suốt chuỗi cung ứng y tế. Các chương trình của Chính phủ đang tích cực khuyến khích hiện đại hóa năng lực chẩn đoán và phát triển mạng lưới y tế tích hợp, hỗ trợ các chiến lược y học chính xác. Kế hoạch chuyển đổi số của Bộ Y tế bao gồm việc sử dụng hồ sơ y tế điện tử, hệ thống bệnh viện thông minh và nền tảng y tế từ xa để nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ chẩn đoán đồng hành ở cả khu vực thành thị và nông thôn. Khả năng y học di truyền và chẩn đoán chính xác đang được các nhà hoạch định chính sách y tế Việt Nam coi là các yếu tố chính của sáng kiến hiện đại hóa y tế quốc gia. Các khoản đầu tư của nhà nước đang tạo ra môi trường pháp lý và hỗ trợ công nghệ cần thiết cho việc áp dụng rộng rãi chẩn đoán đồng hành, đồng thời tài trợ cho các sáng kiến phát triển nguồn nhân lực để đào tạo nhân viên y tế trong việc giải thích và ứng dụng lâm sàng chẩn đoán phân tử.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc thị trường, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên sản phẩm và dịch vụ, công nghệ, chỉ định và người dùng cuối.
Sản phẩm và Dịch vụ chi tiết:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên sản phẩm và dịch vụ. Điều này bao gồm các xét nghiệm, bộ kit và hóa chất, cũng như phần mềm và dịch vụ.
Công nghệ chi tiết:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên công nghệ. Điều này bao gồm miễn dịch hóa mô (IHC), phản ứng chuỗi polymerase (PCR), lai tại chỗ (ISH), PCR thời gian thực (RT-PCR), giải trình tự gen và các phương pháp khác.
Chỉ định chi tiết:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên chỉ định. Điều này bao gồm ung thư (ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, u hắc tố và các loại khác), bệnh thần kinh, bệnh truyền nhiễm, bệnh tim mạch và các loại khác.
Thông tin chi tiết về người dùng cuối:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên người dùng cuối. Điều này bao gồm các công ty dược phẩm và sinh dược phẩm, phòng thí nghiệm tham chiếu, tổ chức nghiên cứu hợp đồng và các đối tượng khác.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được đề cập trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết của tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Sản phẩm và Dịch vụ được bao phủ | xét nghiệm, bộ kit và hóa chất, Phần mềm và Dịch vụ |
Các công nghệ được bao phủ | Miễn dịch hóa mô (IHC), Phản ứng chuỗi polymerase (PCR), Phản ứng lai tại chỗ (ISH), Phản ứng chuỗi polymerase thời gian thực (RT-PCR), Xác định trình tự gen, Các phương pháp khác |
Các chỉ định được bao phủ |
|
Người dùng cuối được bao phủ | Các công ty dược phẩm và sinh dược phẩm, các phòng thí nghiệm tham chiếu, các tổ chức nghiên cứu hợp đồng, các tổ chức khác. |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% Tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: