Thị trường thiết bị craniomaxillofacial Việt Nam Kích thước đạt 8,80 triệu USD trong 2024. Thị trường được dự báo sẽ đạt 16,29 triệu USD bởi 2033, với tốc độ tăng trưởng Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 7,08% trong 2025-2033. Thị trường được thúc đẩy bởi quá trình hiện đại hóa cơ sở hạ tầng y tế và các sáng kiến chuyển đổi số nhanh chóng của Việt Nam, dân số già hóa nhanh chóng của đất nước tạo ra nhu cầu ngày càng tăng đối với các thủ thuật phẫu thuật tái tạo, cùng với đầu tư đáng kể của chính phủ vào việc nội địa hóa sản xuất thiết bị y tế nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Ngoài ra, số lượng trung tâm chấn thương ngày càng tăng và hệ thống phản ứng khẩn cấp được cải thiện đang hỗ trợ nâng cao khả năng điều trị chấn thương mặt, từ đó mở rộng thị phần của thị trường thiết bị craniomaxillofacial tại Việt Nam.
|
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
|---|---|
|
Năm cơ sở
|
2024
|
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
| Quy mô thị trường năm 2024 | 8,80 triệu USD |
| Dự báo thị trường vào năm 2033 | 16,29 triệu USD |
| Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 7,08% |
Chuyển đổi và Hiện đại hóa Hạ tầng Y tế Số
Ngành y tế Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi số toàn diện, góp phần nâng cao đáng kể chất lượng và khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế chuyên sâu, bao gồm các thủ thuật craniomaxillofacial. Chương trình chuyển đổi số đầy tham vọng của chính phủ đã thiết lập hồ sơ y tế điện tử cho toàn dân, tạo nền tảng vững chắc cho việc tích hợp thiết bị y tế tiên tiến và phối hợp chăm sóc bệnh nhân. Quá trình chuyển đổi này bao gồm việc phát triển các nền tảng y tế từ xa, hệ thống chẩn đoán dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ hình ảnh y tế tiên tiến hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật chính xác cho các ca phẫu thuật craniomaxillofacial. Các cơ sở y tế ngày càng áp dụng các hệ thống điều hướng phẫu thuật tiên tiến và công nghệ thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) để nâng cao độ chính xác và kết quả của các ca phẫu thuật CMF. Đồng thời, sự kết nối cải thiện giữa các bệnh viện khu vực giúp cải thiện hệ thống chuyển viện bệnh nhân và tiếp cận dịch vụ y tế chuyên sâu trên toàn quốc.
Dân số người cao tuổi đang gia tăng nhanh chóng đang thúc đẩy nhu cầu về thiết bị y tế.
Việt Nam đang trải qua một trong những quá trình chuyển đổi dân số nhanh nhất thế giới, với dân số già hóa tạo ra nhu cầu chưa từng có đối với các thiết bị y tế chuyên dụng và can thiệp phẫu thuật. Sự thay đổi dân số này thực sự đang thúc đẩy nhu cầu gia tăng về phẫu thuật tái tạo, chăm sóc chấn thương cũng như các thủ thuật thẩm mỹ sử dụng thiết bị craniomaxillofacial. Người cao tuổi đối mặt với nguy cơ cao hơn về gãy xương mặt do suy thoái xương hàm, đặc biệt là các biến chứng liên quan. Lớp trung lưu ngày càng phát triển có khả năng chi tiêu cao hơn và nhận thức về y tế tốt hơn, thúc đẩy nhu cầu về các phương pháp điều trị y tế tiên tiến và giải pháp phẫu thuật chất lượng cao, nhằm cải thiện cả kết quả chức năng và ngoại hình thẩm mỹ.
Địa phương hóa sản xuất và mở rộng đầu tư nước ngoài
Chính phủ Việt Nam đang tích cực triển khai các sáng kiến chiến lược nhằm giảm bớt sự phụ thuộc nặng nề vào thiết bị y tế nhập khẩu và xây dựng một hệ sinh thái sản xuất trong nước vững mạnh cho thiết bị y tế chuyên dụng. Hiện nay, phần lớn thiết bị y tế tại Việt Nam được nhập khẩu, chủ yếu từ Nhật Bản, Đức, Hoa Kỳ, Trung Quốc và Singapore, tạo ra nhiều cơ hội phát triển sản xuất trong nước và hợp tác đầu tư nước ngoài. Chính phủ đã phân bổ vốn đầu tư trung hạn cho phát triển ngành y tế, tập trung cụ thể vào cơ sở hạ tầng, cơ sở vật chất và năng lực sản xuất thiết bị. Chiến lược nội địa hóa này được hỗ trợ bởi các ưu đãi đầu tư hấp dẫn, bao gồm giảm phí sử dụng đất, ưu đãi thuế và quy trình quản lý hành chính được đơn giản hóa, giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà sản xuất thiết bị y tế quốc tế muốn thiết lập cơ sở sản xuất khu vực và tận dụng cơ hội thị trường Đông Nam Á đang phát triển.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc thị trường, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại sản phẩm, loại vật liệu, ứng dụng, loại cố định và người dùng cuối.

Thông tin chi tiết về loại sản phẩm:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên loại sản phẩm. Điều này bao gồm các hệ thống cố định mảnh xương sọ, hệ thống gây phân tâm, hệ thống thay thế khớp thái dương hàm, hệ thống cố định ngực, hệ thống cố định bằng tấm và vít MF, vật liệu thay thế ghép xương, và các loại khác.
Loại vật liệu chi tiết:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại vật liệu. Điều này bao gồm kim loại và hợp kim, vật liệu sinh học phân hủy, gốm sứ và các loại khác.
Thông tin chi tiết về ứng dụng:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên ứng dụng. Điều này bao gồm phẫu thuật thần kinh và tai mũi họng, phẫu thuật chỉnh hàm và nha khoa, phẫu thuật Tạo hình, và các lĩnh vực khác.
Loại cố định chi tiết:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên loại cố định. Điều này bao gồm các loại cố định có thể hấp thu và các loại cố định không thể hấp thu.
Thông tin chi tiết về người dùng cuối:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên người dùng cuối. Điều này bao gồm các bệnh viện và phòng khám, trung tâm phẫu thuật ngoại trú và các đối tượng khác.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được đề cập trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo cũng cung cấp các hồ sơ chi tiết của tất cả các công ty lớn.
| Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
|---|---|
| Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
| Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
| Thời gian dự báo | 2025-2033 |
| Đơn vị | Triệu USD |
| Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
| Các loại sản phẩm được bao phủ | Hệ thống cố định vạt sọ, Hệ thống gây phân tâm, Hệ thống thay thế khớp thái dương hàm, Hệ thống cố định vùng ngực, Hệ thống cố định bằng tấm và vít MF, Vật liệu thay thế ghép xương, Các loại khác |
| Các loại vật liệu được bao phủ | Kim loại và Hợp kim, Vật liệu sinh học phân hủy, Gốm sứ, Các loại khác |
| Các ứng dụng được bao phủ | Phẫu thuật thần kinh và Tai Mũi Họng, Phẫu thuật chỉnh hàm và nha khoa, Phẫu thuật Tạo hình, Các chuyên khoa khác |
| Các loại cố định được bao phủ | Cố định có thể hấp thu, Cố định không thể hấp thu |
| Người dùng cuối được bao phủ | Bệnh viện và Phòng khám, Trung tâm Phẫu thuật Ngoại trú, Các cơ sở khác |
| Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
| Phạm vi tùy chỉnh | 10% Tùy chỉnh miễn phí |
| Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
| Định dạng giao hàng | PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: