Kích thước thị trường nền tảng ngân hàng số tại Việt Nam đạt 29,20 triệu USD vào năm 2024. Thị trường dự kiến sẽ đạt 73,97 triệu USD vào năm 2033, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR) là 10,88% trong giai đoạn 2025-2033. Thị trường được thúc đẩy bởi sự gia tăng tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh và internet, xu hướng ưa chuộng thanh toán không dùng tiền mặt của người tiêu dùng, cùng với một thế hệ trẻ am hiểu công nghệ và sẵn sàng tiếp nhận các dịch vụ tài chính sáng tạo. Các chính sách hỗ trợ của chính phủ, như chiến lược thanh toán điện tử quốc gia, kết hợp với các hợp tác fintech, khuyến khích việc áp dụng ngân hàng số. Sự tiện lợi được nâng cao, dịch vụ nhanh chóng và các gói dịch vụ cạnh tranh từ cả ngân hàng truyền thống và ngân hàng số (neobanks) tiếp tục mở rộng thị phần của nền tảng ngân hàng số tại Việt Nam. Ngoài ra, đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy việc sử dụng thanh toán kỹ thuật số, củng cố vị thế của ngân hàng số như một kênh tài chính chính thống.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 29,20 triệu USD |
Dự báo thị trường vào năm 2033 | 73,97 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường 2025-2033 | 10,88% |
Sự phổ cập nhanh chóng của điện thoại thông minh và internet
Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong việc sử dụng điện thoại thông minh và kết nối internet, tạo nền tảng vững chắc cho các nền tảng ngân hàng số. Đến đầu năm 2024, nước này có 100,7 triệu thuê bao điện thoại thông minh, với tỷ lệ thâm nhập vượt quá 84%, cao hơn mức trung bình toàn cầu là 63%. Internet tốc độ cao đã được phổ cập rộng rãi ở các khu vực đô thị và đang mở rộng ra các vùng nông thôn, cho phép người tiêu dùng dễ dàng truy cập các dịch vụ ngân hàng thông qua ứng dụng và nền tảng web. Hạ tầng kỹ thuật số này hỗ trợ các giao dịch thuận tiện, mọi lúc mọi nơi, đặc biệt thu hút thế hệ trẻ và các chuyên gia đô thị. Các ngân hàng và công ty fintech tận dụng sự kết nối này để cung cấp các dịch vụ không rào cản, như mở tài khoản trực tuyến, chuyển tiền tức thì, thanh toán qua QR code và ví điện tử, dẫn đến sự phổ cập rộng rãi và tăng khối lượng giao dịch. Ngân hàng di động do đó đã trở nên tiện lợi, an toàn và được ưa chuộng hơn so với ngân hàng truyền thống, hướng tới một hệ sinh thái tài chính ưu tiên số hóa, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường nền tảng ngân hàng số tại Việt Nam.
Chính sách của Chính phủ và Hỗ trợ pháp lý
Ngành ngân hàng số của Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, dự kiến sẽ tạo ra hơn $1 tỷ doanh thu vào năm 2025, được thúc đẩy bởi một dân số am hiểu công nghệ đang tìm kiếm sự tiện lợi và đổi mới. Sự mở rộng này phù hợp với các sáng kiến mạnh mẽ của chính phủ, như Chương trình Chuyển đổi Số Quốc gia 2025 và nỗ lực thúc đẩy nền kinh tế không tiền mặt, khuyến khích các ngân hàng và công ty fintech phát triển các nền tảng số tiên tiến. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành các quy định cho phép xác minh danh tính điện tử (e-KYC), chữ ký số và giao dịch di động an toàn, giúp đơn giản hóa quy trình đăng ký và xây dựng niềm tin của người tiêu dùng. Sự hợp tác công-tư tiếp tục hỗ trợ đổi mới thông qua các đối tác fintech, ngân hàng mở và tích hợp ví điện tử. Bằng cách giảm thiểu rủi ro gian lận và an ninh mạng, các chính sách này thúc đẩy niềm tin vào dịch vụ tài chính số. Tổng thể, môi trường pháp lý hỗ trợ và nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho các giải pháp ngân hàng dựa trên công nghệ, thúc đẩy việc áp dụng số hóa và giúp các ngân hàng cạnh tranh hiệu quả trong thị trường đang thay đổi nhanh chóng.
Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và dân số am hiểu công nghệ
Một xu hướng quan trọng khác của thị trường nền tảng ngân hàng số tại Việt Nam là sự xuất hiện của một thế hệ trẻ, am hiểu công nghệ và ngày càng thoải mái với các dịch vụ dựa trên công nghệ. Sự tiện lợi, tốc độ và trải nghiệm khách hàng mượt mà được Gen Z và thế hệ millennials đánh giá cao, với ứng dụng di động là lựa chọn hàng đầu của họ, và họ ít có xu hướng sử dụng các chi nhánh vật lý. Hành vi tiêu dùng cũng bị ảnh hưởng bởi quá trình đô thị hóa, thu nhập tăng và sự phát triển của phân khúc thương mại điện tử, đòi hỏi các giải pháp thanh toán và ngân hàng liền mạch. Các nền tảng ngân hàng số đáp ứng những nhu cầu này thông qua các tính năng như chuyển khoản tức thì, thanh toán hóa đơn, các tính năng đầu tư và tiết kiệm, cùng các chương trình thưởng. Công nghệ fintech, giao diện gamified và dịch vụ tài chính tùy chỉnh thêm vào các yếu tố thúc đẩy sự tương tác. Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy quá trình này bằng cách khuyến khích thanh toán không tiếp xúc và xây dựng niềm tin vào các kênh số. Với việc khách hàng ngày càng đòi hỏi hiệu quả và tiện lợi số, các ngân hàng cung cấp nền tảng vững chắc, dễ sử dụng sẽ chiếm ưu thế cạnh tranh trong bối cảnh tài chính đang thay đổi của Việt Nam.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc thị trường, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên thành phần, loại, phương thức triển khai và phương thức ngân hàng.
Thông tin chi tiết về thành phần:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên thành phần. Điều này bao gồm các giải pháp và dịch vụ.
Thông tin chi tiết về loại:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích chi tiết về thị trường dựa trên loại hình, bao gồm ngân hàng bán lẻ và ngân hàng doanh nghiệp.
Thông tin chi tiết về Phương Thức Triển Khai:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích chi tiết về thị trường dựa trên mô hình triển khai. Điều này bao gồm mô hình triển khai tại chỗ (On-premises) và mô hình triển khai trên đám mây (Cloud-based).
Những thông tin chi tiết về Chế độ Ngân hàng:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên mô hình ngân hàng. Điều này bao gồm ngân hàng trực tuyến và ngân hàng di động.
Những phân tích khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được đề cập trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo cũng cung cấp các hồ sơ chi tiết của tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các thành phần được bao phủ | Giải pháp, Dịch vụ |
Các loại được bao gồm | Ngân hàng bán lẻ, Ngân hàng doanh nghiệp |
Các chế độ triển khai được hỗ trợ | Tại chỗ, Dựa trên đám mây |
Các chế độ ngân hàng được hỗ trợ | Ngân hàng trực tuyến, Ngân hàng di động |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% Tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: