Việt Nam thị trường hóa đơn điện tử Kích thước đạt 63,60 triệu USD trong 2024. Thị trường được dự báo sẽ đạt 256,51 triệu USD bởi 2033, với tốc độ tăng trưởng Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 16,76% trong 2025-2033. Thị trường được thúc đẩy bởi các chính sách mạnh mẽ của chính phủ nhằm thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi trên toàn quốc, quá trình chuyển đổi số ngày càng gia tăng trong các ngành công nghiệp, và nhu cầu của doanh nghiệp về tính minh bạch và hiệu quả cao hơn trong tuân thủ thuế. Các doanh nghiệp đang tìm cách giảm thiểu sai sót thủ công, tối ưu hóa hoạt động tài chính và nâng cao độ chính xác của dữ liệu thông qua hệ thống hóa đơn điện tử tự động. Sự bùng nổ của thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt cũng thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp hóa đơn điện tử tích hợp. Ngoài ra, sự tập trung của cơ quan thuế vào giám sát thời gian thực và phòng chống gian lận khuyến khích việc áp dụng rộng rãi hơn trong các doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn, từ đó hỗ trợ thị phần của thị trường hóa đơn điện tử tại Việt Nam.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường năm 2024 | 63,60 triệu USD |
Dự báo thị trường vào năm 2033 | 256,51 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường 2025-2033 | 16,76% |
Tăng cường khung pháp lý và thực thi
Thị trường hóa đơn điện tử của Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi quy định mạnh mẽ, với việc chính phủ mở rộng việc áp dụng bắt buộc đối với một phạm vi rộng hơn các doanh nghiệp, bao gồm cả các nền tảng thương mại điện tử nước ngoài. Các cơ quan chức năng nhằm mục tiêu thống nhất các quy định về hóa đơn cho các giao dịch trong nước và xuyên biên giới, đảm bảo tính minh bạch cao hơn trong báo cáo thuế. Các doanh nghiệp, bất kể quy mô hay ngành nghề, đều được yêu cầu tuân thủ khung quy định này để giảm thiểu trốn thuế và chuẩn hóa việc thu thuế giá trị gia tăng (VAT). Sự thay đổi quy định này cũng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng về việc chỉnh sửa hóa đơn, lưu trữ kỹ thuật số và báo cáo thời gian thực. Khi việc thực thi được siết chặt, các doanh nghiệp được khuyến khích thích ứng nhanh chóng để tránh rủi ro pháp lý và tài chính. Nhìn chung, nỗ lực chiến lược của chính phủ phản ánh tham vọng hiện đại hóa hệ sinh thái thuế của Việt Nam theo tiêu chuẩn kinh tế số toàn cầu, đồng thời tăng cường niềm tin giữa người nộp thuế và cơ quan chức năng, hỗ trợ quá trình số hóa kinh tế.
Sự gia tăng việc áp dụng hóa đơn điện tử tại quầy thu ngân
Việc sử dụng hóa đơn điện tử do máy tính tiền tạo ra đang trở thành xu hướng phổ biến trong ngành bán lẻ và dịch vụ tại Việt Nam. Xu hướng này trong thị trường hóa đơn điện tử Việt Nam phản ánh sự nhận thức của các doanh nghiệp về lợi ích của hệ thống trong việc giảm bớt quy trình thủ công và nâng cao độ chính xác của dữ liệu. Bằng cách tự động kết nối hệ thống điểm bán hàng với quá trình tạo hóa đơn điện tử, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các giao dịch hàng ngày và đáp ứng nghĩa vụ thuế một cách dễ dàng. Các nhà bán lẻ, nhà hàng và nhà cung cấp dịch vụ nhỏ lẻ ngày càng ưa chuộng các giải pháp này vì chúng giảm bớt gánh nặng hành chính và cho phép báo cáo thuế theo thời gian thực. Các chính sách khuyến khích của chính phủ và quy định thuế nghiêm ngặt hơn cũng đang thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng mô hình này, biến hóa đơn điện tử từ một yêu cầu pháp lý thành công cụ nâng cao hiệu quả hoạt động. Khi thực hành này lan rộng, các công ty nhận ra rằng hóa đơn tự động không chỉ hỗ trợ tuân thủ pháp luật mà còn giúp tối ưu hóa quản lý kho hàng, theo dõi tài chính và phân tích dữ liệu khách hàng.
Chuyển đổi và tích hợp do công nghệ dẫn dắt
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc định hình lại cảnh quan hóa đơn điện tử của Việt Nam, thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp – bao gồm hơn 3,6 triệu doanh nghiệp hộ gia đình phát hành hóa đơn điện tử tính đến quý 1 năm 2025. Công nghệ điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain đang cách mạng hóa quy trình hóa đơn bằng cách cho phép phát hành nhanh hơn, phát hiện tự động các sai sót, nâng cao bảo mật dữ liệu và phân tích tài chính thời gian thực. Các doanh nghiệp ngày càng tích hợp hệ thống hóa đơn điện tử với các nền tảng ERP và phần mềm kế toán để tối ưu hóa hoạt động và tạo ra hệ sinh thái tài chính kết nối. Sự chuyển đổi số này giúp giảm thiểu sai sót thủ công, cắt giảm chi phí vận hành và nâng cao khả năng mở rộng quy mô cho doanh nghiệp mọi kích cỡ. Các cơ quan thuế cũng hưởng lợi từ sự nhất quán dữ liệu và giám sát thời gian thực, nâng cao tính minh bạch trong thu thuế, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thị trường hóa đơn điện tử tại Việt Nam. Đặc biệt, sự chuyển đổi công nghệ này không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ quy định mà còn đánh dấu bước tiến quan trọng hướng tới quản lý tài chính thông minh và hiệu quả hơn, củng cố tiến trình của Việt Nam trên con đường xây dựng nền kinh tế số, minh bạch và tự động hóa hoàn toàn.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên kênh, loại hình triển khai và ứng dụng.
Kênh chi tiết:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên kênh. Điều này bao gồm B2B, B2C và các kênh khác.
Loại hình triển khai chi tiế:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên loại hình triển khai, bao gồm cả đám mây (cloud-based) và tại chỗ (on-premises).
Thông tin chi tiết về ứng dụng:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên ứng dụng. Điều này bao gồm các lĩnh vực năng lượng và tiện ích, FMCG, thương mại điện tử, BFSI, chính phủ, và các lĩnh vực khác.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các kênh được bao phủ | B2B, B2C, Khác |
Các loại triển khai được bao phủ | Dựa trên đám mây, Tại chỗ |
Các ứng dụng được bao phủ | Năng lượng và Dịch vụ Công ích, Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), Thương mại điện tử, Tài chính, Ngân hàng, Bảo hiểm (BFSI), Chính phủ, Các lĩnh vực khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: