Quy mô thị trường nuôi trồng thủy sản Việt Nam đạt 1,6 tỷ USD vào năm 2024. Trong tương lai, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 2,3 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng (CAGR) là 3,80% trong giai đoạn 2025-2033. Sự phát triển ngày càng nhanh chóng của công nghệ nuôi trồng thủy sản, bao gồm các kỹ thuật lai tạo cải tiến, quản lý chất lượng nước tốt hơn và tự động hóa, đã nâng cao hiệu quả và năng suất của các hoạt động nuôi cá, đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024
|
1,6 tỷ USD |
Dự báo thị trường năm 2033
|
2,3 tỷ USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 3.80% |
Nuôi trồng thủy sản, còn được gọi là nuôi trồng thủy sản, là một ngành quan trọng và đang phát triển nhanh chóng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Ngành này bao gồm việc nuôi trồng các loài cá như cá rô phi, cá hồi, cá tra và cá hồi trong môi trường kiểm soát như ao, bể nuôi hoặc lồng nuôi trên biển. Phương pháp này cung cấp một nguồn thực phẩm biển bền vững, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm cá đồng thời giảm áp lực lên các quần thể cá hoang dã. Nuôi trồng thủy sản mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó có thể giúp giảm thiểu khai thác quá mức và bảo vệ các loài cá có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách giảm nhu cầu bắt cá tự nhiên. Ngoài ra, nó cho phép sản xuất cá ở các khu vực không có biển hoặc có ít tiếp cận với đại dương, từ đó tăng cường an ninh lương thực. Hơn nữa, các kỹ thuật nuôi trồng thủy sản đang liên tục được cải tiến để nâng cao chất lượng nước, dinh dưỡng và quản lý bệnh tật, giảm thiểu tác động đến môi trường. Các thực hành bền vững và quản lý có trách nhiệm là yếu tố thiết yếu để đảm bảo tính khả thi lâu dài của nuôi trồng thủy sản như một thành phần quan trọng trong sản xuất thực phẩm. Khi dân số tiếp tục tăng, vai trò của nuôi trồng thủy sản trong việc đáp ứng nhu cầu protein trong chế độ ăn uống và bảo tồn hệ sinh thái biển ngày càng trở nên quan trọng.
Thị trường nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ vào một số yếu tố chính. Thứ nhất, nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm thủy sản trong khu vực đã thúc đẩy sự mở rộng của các hoạt động nuôi trồng thủy sản. Khi sở thích của người tiêu dùng chuyển hướng sang các nguồn protein lành mạnh và bền vững, nuôi trồng thủy sản trở thành giải pháp khả thi để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này. Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ nuôi trồng thủy sản đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thị trường nuôi trồng thủy sản phát triển. Các cải tiến trong kỹ thuật nuôi trồng, quản lý chất lượng nước và kiểm soát dịch bệnh đã nâng cao đáng kể hiệu quả và tính bền vững của các hoạt động nuôi trồng thủy sản. Những tiến bộ công nghệ này không chỉ tăng sản lượng mà còn giảm tác động môi trường, khiến nuôi trồng thủy sản trở nên hấp dẫn hơn đối với cả nhà sản xuất và người tiêu dùng. Hơn nữa, sự hỗ trợ của chính phủ và các chính sách thuận lợi như trợ cấp, khoản vay ưu đãi và khung pháp lý khuyến khích nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm, tạo môi trường thuận lợi cho ngành, được dự báo sẽ thúc đẩy thị trường nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam trong giai đoạn dự báo.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên môi trường và loại cá.
Thông tin chi tiết về môi trường:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên môi trường. Điều này bao gồm nước biển, nước ngọt và nước lợ.
Thông tin chi tiết về loại cá:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên loại cá. Điều này bao gồm cá hồi, cá mú, cá ngừ, cá rô phi, cá tra, cá chẽm và các loại cá khác.
Thông tin chi tiết theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn. Một số nhà cung cấp chính bao gồm:
(Lưu ý rằng đây chỉ là danh sách một phần của các bên liên quan chính, và danh sách đầy đủ được cung cấp trong báo cáo.)
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Tỷ USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và dự báo, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và dự báo theo từng phân khúc:
|
Môi trường Được bao phủ | Nước biển, Nước ngọt, Nước lợ |
Các loại cá được đề cập | Cá hồi, Cá chẽm, Cá ngừ, Cá rô phi, Cá trê, Cá chẽm biển, Các loại khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Các công ty được bao gồm | Mekong Fisheries JSC, Nam Viet Corporation (Navico), v.v. |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: