Quy mô thị trường quản lý chất thải thực phẩm của Việt Nam đã đạt 312,40 triệu USD trong 2024. Nhìn về tương lai, thị trường được dự kiến sẽ đạt 492,16 triệu USD bởi 2033, thể hiện tốc độ tăng trưởng (Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm kép) 5,18% trong 2025-2033. Thị trường đang phát triển do nhận thức ngày càng cao về tính bền vững và tác động môi trường của rác thải thực phẩm. Ngành này tập trung vào việc giảm thiểu rác thải, tái chế và các giải pháp xử lý rác thải sáng tạo, được thúc đẩy bởi cả các sáng kiến của chính phủ và sự tham gia của khu vực tư nhân. Với quá trình đô thị hóa ngày càng gia tăng và thói quen tiêu dùng thay đổi, nhu cầu về các hệ thống quản lý rác thải hiệu quả tiếp tục tăng cao. Thị phần quản lý rác thải thực phẩm tại Việt Nam đang mở rộng khi các giải pháp ngày càng được cải thiện.
|
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
|---|---|
|
Năm cơ sở
|
2024
|
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
| Quy mô thị trường năm 2024 | 312,40 triệu USD |
| Dự báo thị trường vào năm 2033 | 492,16 triệu USD |
| Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 5,18% |
Các sáng kiến kinh tế tuần hoàn của Chính phủ
Cam kết của Việt Nam đối với phát triển bền vững thông qua các khung chính sách toàn diện đang tạo ra sự thay đổi đáng kể trong lĩnh vực quản lý chất thải thực phẩm. Kế hoạch Hành động Quốc gia về Thực hiện Kinh tế Tuần hoàn đến năm 2035, được ban hành theo Quyết định 222/QĐ-TTg ngày 23 tháng 1 năm 2025, đặt ra các mục tiêu tham vọng về giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa nguồn lực. Kế hoạch này nhằm chuyển đổi Việt Nam sang các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững hơn, vì nó nhấn mạnh sự cần thiết phải tích hợp các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn vào tất cả các ngành công nghiệp. Kế hoạch cụ thể đặt mục tiêu thu gom 95% rác thải sinh hoạt rắn ở khu vực đô thị và 80% ở khu vực nông thôn, đồng thời hướng dẫn không quá 50% rác thải đến bãi chôn lấp. Do các chính phủ đang triển khai các chương trình, các doanh nghiệp đầu tư mạnh vào công nghệ xử lý rác thải tiên tiến như tiêu hóa kỵ khí và cơ sở sản xuất phân compost. Vì các chính sách này thúc đẩy sự đổi mới công nghệ chuyển đổi rác thải thành năng lượng và sản xuất phân bón hữu cơ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp quản lý rác thải thực phẩm. Do sự hỗ trợ quy định bao gồm các ưu đãi thuế và trợ cấp, các doanh nghiệp áp dụng các thực hành quản lý rác thải bền vững. Do đó, các nhà cung cấp công nghệ quản lý rác thải quốc tế nhận thấy Việt Nam là một điểm đến hấp dẫn cho họ.
Sự gia tăng nhận thức về môi trường và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng
Người tiêu dùng Việt Nam đang thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng đối với môi trường, thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp quản lý chất thải thực phẩm toàn diện trong cả lĩnh vực dân cư và thương mại. Sự thay đổi hành vi này đặc biệt rõ rệt ở các khu vực đô thị, nơi các hộ gia đình trung lưu đang tích cực áp dụng các biện pháp phân loại rác thải và ủng hộ các doanh nghiệp có hoạt động bền vững. Các chiến dịch giáo dục và sự quan tâm của truyền thông về tác động môi trường đã nâng cao nhận thức của công chúng về hậu quả của chất thải thực phẩm, dẫn đến sự tham gia ngày càng tăng vào các chương trình quản lý chất thải dựa trên cộng đồng. Các nhà hàng, khách sạn và nhà cung cấp dịch vụ thực phẩm đang triển khai các chiến lược giảm thiểu rác thải để đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường. Các sáng kiến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đang mở rộng, với các công ty thực phẩm lớn đầu tư vào công nghệ giảm thiểu rác thải và hợp tác với các công ty quản lý rác thải. Xu hướng ngày càng tăng đối với thực phẩm hữu cơ và nguồn gốc địa phương đang tạo ra nhu cầu thêm về khả năng xử lý rác thải hữu cơ, đặc biệt là cho việc ủ phân và sản xuất phân bón. Các nền tảng truyền thông xã hội và kỹ thuật số đang khuếch đại thông điệp môi trường, khuyến khích thêm các thói quen tiêu dùng bền vững và hành vi giảm thiểu chất thải trong số người tiêu dùng Việt Nam. Sự sẵn sàng của người tiêu dùng trả giá cao hơn cho các dịch vụ thân thiện với môi trường đang tạo ra cơ hội doanh thu mới cho các công ty quản lý chất thải sáng tạo.
Sự đổi mới công nghệ trong xử lý chất thải
Các công nghệ xử lý chất thải tiên tiến đang cách mạng hóa ngành quản lý chất thải thực phẩm của Việt Nam, với các khoản đầu tư đáng kể vào hệ thống phân loại tự động, nhà máy sản xuất biogas và các giải pháp thu gom chất thải thông minh. Các ứng dụng Internet of Things (IoT) cho phép theo dõi theo thời gian thực các mô hình sinh ra chất thải, tối ưu hóa lộ trình thu gom và nâng cao hiệu quả hoạt động trên toàn chuỗi cung ứng, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường quản lý chất thải thực phẩm Việt Nam. Các thuật toán trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy đang được triển khai để nâng cao độ chính xác trong phân loại rác thải và dự đoán phương pháp xử lý tối ưu cho các loại rác thải hữu cơ khác nhau. Công nghệ phân hủy kỵ khí đang trở nên phổ biến như một giải pháp hai trong một, vừa giải quyết thách thức xử lý rác thải vừa sản xuất năng lượng tái tạo cho cộng đồng địa phương. Công nghệ ủ phân đang trở nên phức tạp hơn, tích hợp các hệ thống môi trường kiểm soát để đẩy nhanh quá trình phân hủy và sản xuất phân bón hữu cơ chất lượng cao. Các ứng dụng di động và nền tảng kỹ thuật số đang kết nối các đơn vị phát sinh chất thải với các cơ sở xử lý, tạo ra môi trường thị trường minh bạch cho giao dịch chất thải hữu cơ. Các startup và doanh nghiệp công nghệ Việt Nam đang phát triển các giải pháp sáng tạo được thiết kế riêng cho điều kiện thị trường địa phương, bao gồm các phương pháp xử lý thích ứng với khí hậu và hệ thống thu gom chất thải phù hợp với văn hóa. Các hợp tác chuyển giao công nghệ quốc tế đang mang thiết bị và chuyên môn tiên tiến đến Việt Nam, thúc đẩy việc áp dụng các thực hành tốt nhất trong quản lý chất thải thực phẩm.
Tác động của sự mở rộng ngành công nghiệp thực phẩm và quá trình đô thị hóa
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đang phát triển nhanh chóng của Việt Nam và quá trình đô thị hóa ngày càng gia tăng đang tạo ra những cơ hội lớn cho các dịch vụ quản lý chất thải thực phẩm toàn diện trên nhiều lĩnh vực. Các cơ sở chế biến thực phẩm công nghiệp, bao gồm nhà máy chế biến thủy sản, trung tâm chế biến trái cây và rau củ, và các cơ sở chế biến sữa, đang sản xuất lượng lớn phụ phẩm hữu cơ phù hợp để chuyển đổi thành các nguồn tài nguyên có giá trị. Sự gia tăng dân số đô thị đang tập trung việc phát sinh chất thải thực phẩm tại các khu vực đô thị, tạo ra quy mô kinh tế cho các hoạt động thu gom và xử lý. Sự mở rộng của các định dạng bán lẻ hiện đại, bao gồm siêu thị và cửa hàng tiện lợi, đang tiêu chuẩn hóa dòng chất thải thực phẩm và cho phép các hệ thống thu gom hiệu quả hơn. Sự phát triển của thương mại điện tử trong dịch vụ giao hàng thực phẩm đang tạo ra những thách thức và cơ hội mới trong quản lý chất thải, đặc biệt là đối với chất thải bao bì tích hợp với dòng chất thải hữu cơ. Sự tăng trưởng của ngành sản xuất đang làm tăng khối lượng chất thải hữu cơ công nghiệp, đòi hỏi các khả năng xử lý chuyên biệt cho các thành phần chất thải khác nhau. Sự phục hồi của ngành du lịch đang thúc đẩy nhu cầu về dịch vụ quản lý chất thải trong ngành khách sạn, đặc biệt tại các thành phố lớn và khu vực ven biển. Việc tích hợp quản lý chất thải thực phẩm với hệ thống quản lý chất thải đô thị rộng lớn đang tạo ra các cơ hội dịch vụ toàn diện cho các công ty quản lý chất thải hoạt động trong môi trường kinh tế năng động của Việt Nam.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc thị trường, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại chất thải, quy trình, nguồn gốc và ứng dụng.

Loại chất thải chi tiết:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại chất thải. Điều này bao gồm ngũ cốc, sản phẩm sữa, trái cây và rau củ, cá và hải sản, thực phẩm chế biến, và các loại khác.
Quy trình chi tiết:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích chi tiết về thị trường dựa trên quy trình. Điều này bao gồm quá trình phân hủy hiếu khí, phân hủy kỵ khí, đốt cháy/thiêu hủy và các phương pháp khác.
Nguồn chi tiết:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên nguồn gốc. Điều này bao gồm các nhà sản xuất thực phẩm sơ cấp, nhà sản xuất thực phẩm, nhà phân phối và nhà cung cấp thực phẩm, nhà cung cấp dịch vụ thực phẩm, và chính quyền đô thị và Hộ gia đình.
Thông tin chi tiết về ứng dụng:
Báo cáo cũng cung cấp một phân tích chi tiết về thị trường dựa trên ứng dụng, bao gồm thức ăn chăn nuôi, phân bón, nhiên liệu sinh học và sản xuất điện.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được đề cập trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo cũng cung cấp các hồ sơ chi tiết của tất cả các công ty lớn.
| Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
|---|---|
| Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
| Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
| Thời gian dự báo | 2025-2033 |
| Đơn vị | Triệu USD |
| Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
| Các loại chất thải được bao phủ | Ngũ cốc, Sản phẩm sữa, Trái cây và rau củ, Cá và hải sản, Thực phẩm chế biến, Các loại khác |
| Các quy trình được bao phủ | Quá trình phân hủy hiếu khí, Quá trình phân hủy kỵ khí, Đốt cháy/thiêu hủy, Các phương pháp khác |
| Các nguồn được bao phủ | Nhà sản xuất thực phẩm sơ cấp, Nhà sản xuất thực phẩm, Nhà phân phối và cung cấp thực phẩm, Nhà cung cấp dịch vụ thực phẩm, Chính quyền đô thị và Hộ gia đình |
| Các ứng dụng được bao phủ | Thức ăn chăn nuôi, Phân bón, Nhiên liệu sinh học, Sản xuất điện |
| Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
| Phạm vi tùy chỉnh | 10% Tùy chỉnh miễn phí |
| Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
| Định dạng giao hàng | PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: