Quy mô thị trường thuốc generic Việt Nam đạt 2,0 tỷ USD vào năm 2024. Trong tương lai, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 3,2 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 5,10% trong giai đoạn 2025-2033. Việc triển khai các chính sách của chính phủ khuyến khích sử dụng thuốc generic, sự gia tăng dân số và tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính, cùng với việc hết hạn của nhiều loại thuốc thương hiệu là một số yếu tố chính thúc đẩy thị trường.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024
|
2,0 tỷ USD |
Dự báo thị trường năm 2033
|
3,2 tỷ USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 5.10% |
Thuốc generic là loại thuốc có thành phần hoạt chất dược phẩm, dạng bào chế, hàm lượng, đường dùng và mục đích sử dụng tương đương với thuốc gốc (thuốc có nhãn hiệu hoặc thuốc sáng chế). Thuốc generic thường có giá thành rẻ hơn so với thuốc gốc. Sự hiệu quả về chi phí này thường là lợi thế quan trọng đối với bệnh nhân và hệ thống y tế, giúp các loại thuốc thiết yếu trở nên dễ tiếp cận hơn. Các loại thuốc này thường được đưa ra thị trường sau khi thời hạn bảo hộ bằng sáng chế của thuốc gốc hết hiệu lực. Sau khi bằng sáng chế hết hạn, các công ty dược phẩm khác có thể sản xuất và phân phối các phiên bản generic của thuốc. Thuốc generic có thể được bán dưới dạng thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn (OTC). Hơn nữa, các loại thuốc này có sẵn dưới cùng dạng bào chế (như viên nén, viên nang hoặc dung dịch lỏng) và nồng độ như thuốc gốc mà chúng tham chiếu. Ngoài ra, thuốc generic đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn nghiêm ngặt tương tự như thuốc gốc. Các cơ quan quản lý như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) tại Hoa Kỳ tiến hành đánh giá và phê duyệt kỹ lưỡng thuốc generic trước khi cho phép lưu hành. Điều này đảm bảo rằng chúng an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Chính phủ Việt Nam đã tích cực thúc đẩy việc sử dụng thuốc generic như một phương pháp hiệu quả về chi phí để cung cấp dịch vụ y tế cho người dân. Các chính sách và quy định khuyến khích sản xuất và sử dụng thuốc generic, điều này đã dẫn đến sự tăng trưởng thị trường đáng kể. Ngoài ra, với sự gia tăng và già hóa dân số Việt Nam, nhu cầu về thuốc điều trị các bệnh lý khác nhau ngày càng tăng. Thuốc generic thường có giá thành rẻ hơn so với các loại thuốc mang nhãn hiệu, giúp chúng trở nên dễ tiếp cận hơn với một phần lớn dân số. Bên cạnh đó, việc hết hạn bằng sáng chế của một số loại thuốc thương hiệu đã mở ra cơ hội cho các nhà sản xuất thuốc generic sản xuất và tiếp thị các phiên bản tương đương. Điều này đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh và giảm giá thành của các loại thuốc này. Hơn nữa, tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường, bệnh tim mạch và rối loạn hô hấp đang gia tăng tại Việt Nam. Thuốc generic đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các bệnh mãn tính này bằng cách cung cấp các lựa chọn điều trị giá cả phải chăng. Ngoài ra, đầu tư vào hạ tầng y tế, bao gồm bệnh viện và phòng khám, đã cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế tại Việt Nam. Sự cải thiện này đã thúc đẩy nhu cầu về dược phẩm, bao gồm cả thuốc generic. Hơn nữa, các công ty dược phẩm trong nước tại Việt Nam đang mở rộng năng lực sản xuất thuốc generic. Điều này đáp ứng nhu cầu trong nước và cho phép xuất khẩu thuốc generic sang các nước trong khu vực. Do những yếu tố này, thị trường dự kiến sẽ chứng kiến sự tăng trưởng tích cực trong những năm tới.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên lĩnh vực điều trị, phương thức đưa thuốc và kênh phân phối.
Những thông tin chi tiết về khu vực điều trị:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên lĩnh vực điều trị. Điều này bao gồm hệ thần kinh trung ương, tim mạch, da liễu, tiết niệu/nội tiết, hô hấp, khớp, đái tháo đường, ung thư và các lĩnh vực khác.
Những thông tin về công nghệ đưa thuốc:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên phương thức đưa thuốc vào cơ thể. Điều này bao gồm các dạng thuốc uống, tiêm, bôi ngoài da/thuốc bôi và thuốc hít.
Thông tin chi tiết theo kênh phân phối:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên kênh phân phối. Điều này bao gồm các nhà thuốc bán lẻ và nhà thuốc bệnh viện.
Thông tin chi tiết theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được đề cập trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Tỷ USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các lĩnh vực điều trị | Hệ thần kinh trung ương, Hệ tim mạch, Da liễu, Hệ tiết niệu/Nội tiết, Hô hấp, Khớp và cơ xương, Đái tháo đường, Ung thư, Các bệnh khác |
Dịch vụ giao thuốc được bao gồm | Uống, Tiêm, Da/Bôi ngoài da, Hít |
Các kênh phân phối được bao phủ | Nhà thuốc bán lẻ, Nhà thuốc bệnh viện |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: