Quy mô thị trường thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) tại Việt Nam được dự báo sẽ đạt tốc độ tăng trưởng (CAGR) 6,42% trong giai đoạn 2025-2033. Một số quy định hỗ trợ của chính phủ, tỷ lệ vô sinh gia tăng do thay đổi lối sống, sự mở rộng của tầng lớp trung lưu với thu nhập khả dụng cao hơn, và những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một số yếu tố chính thúc đẩy thị trường.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) | 6,42% |
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một phương pháp hỗ trợ sinh sản tiên tiến, cho phép cá nhân hoặc cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc mang thai có thể đạt được thai kỳ. Quy trình này bao gồm các thủ thuật y tế phức tạp diễn ra bên ngoài cơ thể con người, đặc biệt là trong phòng thí nghiệm. Đây là giải pháp cho những ai gặp thách thức trong việc mang thai tự nhiên. Quá trình IVF thường bắt đầu bằng việc kích thích buồng trứng bằng hormone và hóa chất để thúc đẩy sự phát triển của trứng chín. Những trứng này sau đó được lấy ra khỏi buồng trứng của người phụ nữ thông qua phẫu thuật nhỏ. Tiếp theo, trứng được ghép với tinh trùng của người hiến tặng hoặc tinh trùng trong điều kiện kiểm soát trong đĩa thí nghiệm. Bước này nhằm mục đích tạo điều kiện cho quá trình thụ tinh diễn ra khi phôi thai có thể quan sát rõ ràng và phát triển trong vài ngày. Quá trình chuyển phôi là một thủ thuật tương đối đơn giản, sử dụng ống thông mỏng và không yêu cầu gây mê toàn thân. Sau khi chuyển phôi, bệnh nhân sẽ chờ một khoảng thời gian để xác định xem phôi có bám vào tử cung thành công hay không. Một xét nghiệm thai sẽ được thực hiện sau một khoảng thời gian nhất định để xác nhận liệu quá trình IVF có thành công hay không. Trong những năm gần đây, IVF đã cách mạng hóa điều trị vô sinh và giúp hàng triệu cặp vợ chồng và cá nhân trên khắp Việt Nam thực hiện ước mơ làm cha mẹ.
Thị trường thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) tại Việt Nam chủ yếu được thúc đẩy bởi sự gia tăng nhận thức và chấp nhận công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART) trong các cặp vợ chồng gặp vấn đề về vô sinh. Ngoài ra, tỷ lệ vô sinh ngày càng tăng cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường. Bên cạnh đó, việc cải thiện hệ thống y tế và sự sẵn có của các bác sĩ có kinh nghiệm chuyên môn về kỹ thuật IVF giúp các dịch vụ này trở nên dễ tiếp cận và đáng tin cậy hơn, từ đó hỗ trợ thêm cho thị trường. Ngoài ra, các chính sách tích cực của chính phủ nhằm quy định và hỗ trợ điều trị IVF cũng đã thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Bên cạnh đó, tầng lớp trung lưu với thu nhập khả dụng cao hơn, cho phép nhiều cá nhân có khả năng chi trả cho IVF, đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Ngoài ra, xu hướng sinh con muộn do các yếu tố như theo đuổi sự nghiệp, giáo dục, và sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội cũng là một yếu tố góp phần vào sự phát triển của thị trường. Hơn nữa, những cải tiến liên tục trong công nghệ và kỹ thuật IVF cùng với hồ sơ kết quả tích cực chính xác đã tạo niềm tin vào sự hiệu quả của IVF, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, kèm theo dự báo theo quốc đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại thiết bị, loại quy trình và mục đích sử dụng cuối cùng.
Thông Tin Về Dụng Cụ:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại thiết bị. Điều này bao gồm các thiết bị dùng một lần, môi trường nuôi cấy và thiết bị vốn.
Thông Tin Loại Thủ Tục:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại thủ thuật. Điều này bao gồm các nhóm: người hiến tươi, người hiến đông lạnh, người không hiến tươi và người không hiến đông lạnh.
Thông tin chi tiết về người dùng cuối:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng. Điều này bao gồm các phòng khám và bệnh viện chuyên về sinh sản và các cơ sở khác.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các Dụng Cụ Được Bao Gồm | Thiết bị dùng một lần, môi trường nuôi cấy, Thiết Bị Vốn |
Các Loại Thủ Tục Được Bao Gồm | Người hiến tươi, Người hiến đông lạnh, Người không hiến tươi, Người không hiến đông lạnh |
Sử dụng cuối cùng được bảo hiểm | Các phòng khám hiếm muộn, bệnh viện và các cơ sở y tế khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: