Quy mô thị trường hạ tầng tại Việt Nam đạt 14,5 tỷ USD vào năm 2024. Nhìn về phía trước, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 26,5 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm (CAGR) là 6,27% trong giai đoạn 2025-2033. Nhu cầu ngày càng tăng về hệ thống giao thông vận tải, dịch vụ công ích và các dịch vụ cơ bản khác, sự gia tăng dân số, cùng với việc các cơ quan quản lý ban hành các chính sách thuận lợi để thu hút đầu tư và đẩy nhanh tiến độ các dự án hạ tầng là một số yếu tố chính thúc đẩy thị trường.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024
|
14.5 tỷ USD |
Dự báo thị trường năm 2033
|
26.5 tỷ USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 6.27% |
Hạ tầng bao gồm các yếu tố cơ bản cần thiết để duy trì hoạt động của một xã hội hoặc tổ chức. Nó bao gồm các cấu trúc vật lý và tổ chức, hệ thống và cơ sở vật chất cần thiết để vận hành một cộng đồng hoặc tổ chức. Nó cũng bao gồm các hệ thống giao thông như đường bộ, cầu, sân bay, giúp di chuyển người và hàng hóa, trở thành yếu tố không thể thiếu cho hoạt động kinh tế và cuộc sống hàng ngày. Nó còn bao gồm các hệ thống tiện ích quản lý cung cấp nước, điện và khí đốt. Nó góp phần đảm bảo an toàn công cộng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nó cũng có thể thúc đẩy du lịch bằng cách cải thiện khả năng tiếp cận và tạo ra các tiện ích thân thiện với du khách. Ngoài ra, nó giúp thu hẹp khoảng cách giữa các khu vực thành thị và nông thôn, giúp người dân ở vùng sâu vùng xa dễ dàng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục và y tế. Hơn nữa, do giảm tỷ lệ tội phạm và cải thiện phúc lợi chung của cộng đồng, nhu cầu về các dự án hạ tầng hiệu quả đang gia tăng trên khắp Việt Nam.
Nhu cầu ngày càng tăng về hệ thống giao thông, hạ tầng công cộng và các dịch vụ cơ bản khác để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân là một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường tại Việt Nam. Ngoài ra, nhu cầu ngày càng gia tăng về hạ tầng đô thị, như đường sá, giao thông công cộng và hạ tầng công cộng, do dân số tăng nhanh đang củng cố sự tăng trưởng của thị trường. Điều này đòi hỏi việc xây dựng các cơ sở hạ tầng mới và cải thiện các cơ sở hiện có, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Bên cạnh đó, việc áp dụng ngày càng rộng rãi các công nghệ mới như Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn đang cho phép xây dựng các hệ thống hạ tầng thông minh và hiệu quả hơn. Hơn nữa, xu hướng hợp tác công-tư (PPP) đang trở thành một yếu tố quan trọng khác tác động tích cực đến thị trường trong nước. Các nỗ lực hợp tác này cho phép huy động nguồn lực và chuyên môn từ cả hai lĩnh vực, từ đó đẩy nhanh tiến độ hoàn thành các dự án hạ tầng quy mô lớn. PPP đang trở thành mô hình phát triển hạ tầng ngày càng phổ biến do mang lại cách thức hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn trong việc cung cấp dịch vụ công. Ngoài ra, các cơ quan quản lý đang tích cực triển khai chính sách thu hút đầu tư và đẩy nhanh tiến độ các dự án hạ tầng, góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường. Các chương trình như Kế hoạch Đầu tư Công (PIP) được thiết kế để hỗ trợ các dự án hạ tầng quy mô lớn. Ngoài ra, sự mở rộng của ngành công nghiệp chế biến tại Việt Nam cũng đang thúc đẩy thị trường. Sự phát triển công nghiệp này đòi hỏi một hệ thống hạ tầng vững chắc để đáp ứng nhu cầu logistics của các doanh nghiệp. Các mạng lưới giao thông hiệu quả, nguồn cung cấp điện và hệ thống viễn thông là yếu tố thiết yếu để đáp ứng hoạt động công nghiệp ngày càng gia tăng.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp độ quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên phân khúc hạ tầng.
Phân khúc hạ tầng Nhận định:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên phân khúc hạ tầng. Điều này bao gồm hạ tầng xã hội (trường học, bệnh viện, quốc phòng và các lĩnh vực khác), hạ tầng giao thông (đường sắt, đường bộ, sân bay và đường thủy), hạ tầng khai thác (sản xuất điện, truyền tải và phân phối điện, nước, khí đốt và viễn thông), và hạ tầng sản xuất (sản xuất kim loại và quặng, lọc dầu, sản xuất hóa chất, khu công nghiệp và cụm công nghiệp, và các lĩnh vực khác).
Nhận định khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Tỷ USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các phân khúc hạ tầng được bao phủ |
|
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: