Quy mô thị trường logistics Việt Nam đạt 30,0 tỷ USD vào năm 2024. Trong tương lai, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 40,0 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 3,80% trong giai đoạn 2025-2033. Thị trường đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự gia tăng đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực, sự phổ biến ngày càng rộng rãi của các nền tảng logistics kỹ thuật số, và hoạt động sản xuất gia tăng. Các sáng kiến của chính phủ nhằm thúc đẩy cải cách quy định và chuyển đổi số đang góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động. Các kế hoạch mở rộng cảng biển quy mô lớn, bao gồm các dự án hiện đại hóa và cải thiện kết nối đa phương thức, thể hiện cam kết của Việt Nam đối với hạ tầng hàng hải. Ngoài ra, sự phát triển của du lịch và các khu vực thương mại tự do đang tiếp tục củng cố nhu cầu logistics và khẳng định vị thế của Việt Nam như một trung tâm logistics quan trọng trong khu vực.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024
|
30,0 tỷ USD |
Dự báo thị trường năm 2033
|
40,0 tỷ USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 3.80% |
Logistics là một lĩnh vực đa dạng và phức tạp, bao gồm việc quản lý các hoạt động phức tạp để đảm bảo dòng chảy hiệu quả của hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng. Nó bao gồm một loạt các hoạt động, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý tồn kho, đóng gói và phân phối. Tại cốt lõi, logistics nhằm tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả tổng thể và giảm thiểu chi phí. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, hỗ trợ việc vận chuyển hàng hóa trên quy mô địa phương, khu vực và toàn cầu. Về bản chất, logistics là xương sống của thương mại, kết nối nhà sản xuất với người tiêu dùng một cách liền mạch và kịp thời. Quá trình logistics bắt đầu với việc lập kế hoạch và phối hợp các hoạt động trong chuỗi cung ứng. Điều này bao gồm dự báo nhu cầu, xác định mức tồn kho tối ưu và thiết lập các tuyến vận chuyển hiệu quả. Khi sản phẩm sẵn sàng để phân phối, các chuyên gia logistics quản lý mạng lưới vận tải, lựa chọn phương thức vận chuyển hiệu quả về chi phí và thời gian, dù là đường bộ, đường biển hay đường hàng không. Kho bãi và lưu trữ là thành phần không thể thiếu của logistics, cung cấp nơi lưu trữ tạm thời cho hàng hóa trong quá trình di chuyển qua chuỗi cung ứng. Quản lý kho bãi hiệu quả bao gồm tổ chức hàng tồn kho, đảm bảo việc lấy hàng nhanh chóng và áp dụng công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hoạt động. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong logistics. Các hệ thống phần mềm tiên tiến theo dõi mức tồn kho theo thời gian thực, giám sát các tuyến vận chuyển và tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng tổng thể. Việc tích hợp phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo đã nâng cao khả năng dự đoán của logistics, giúp các công ty dự báo biến động nhu cầu và điều chỉnh chiến lược phù hợp. Logistics là một lĩnh vực động lực và không thể thiếu, điều phối các hoạt động phức tạp của chuỗi cung ứng. Việc thực hiện hiệu quả logistics là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, giảm chi phí và giành lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Xây dựng mối quan hệ và mạng lưới vững mạnh hơn
Thị trường Việt Nam chủ yếu được thúc đẩy bởi sự sôi động của nền kinh tế và vị trí chiến lược của đất nước trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đi đôi với điều này, sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của đất nước đã thu hút lượng lớn hoạt động thương mại cả trong nước và quốc tế. Ngành sản xuất đang phát triển mạnh mẽ của đất nước, được thúc đẩy bởi chi phí lao động thấp và môi trường kinh doanh thuận lợi, đã dẫn đến nhu cầu ngày càng cao về các dịch vụ logistics hiệu quả để hỗ trợ việc vận chuyển hàng hóa trong nước và xuyên biên giới. Hơn nữa, sự gia tăng của các hoạt động thương mại điện tử đang thúc đẩy thị trường. Sự chấp nhận nhanh chóng của các nền tảng mua sắm trực tuyến đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về khối lượng hàng hóa được vận chuyển, đòi hỏi các giải pháp logistics phức tạp. Khi thương mại điện tử tiếp tục phát triển, các nhà cung cấp dịch vụ logistics đang thích ứng và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng kỹ thuật số, góp phần vào sự mở rộng chung của thị trường. Hơn nữa, các hoạt động phát triển hạ tầng đang diễn ra mạnh mẽ đang thúc đẩy thị trường. Chính phủ đã đầu tư đáng kể vào việc nâng cấp mạng lưới giao thông, cảng biển và các cơ sở hạ tầng logistics quan trọng khác. Sự cải thiện về kết nối không chỉ giúp vận chuyển hàng hóa trong nước hiệu quả hơn mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam như một đối tác quan trọng trong thương mại khu vực và toàn cầu. Sự phát triển chiến lược của hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí logistics và tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế. Ngoài ra, vị trí địa lý của Việt Nam tại Đông Nam Á đã giúp nước này trở thành một nhân tố quan trọng trong thương mại toàn cầu. Nước này đóng vai trò là cửa ngõ cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận các thị trường năng động của khu vực. Lợi thế chiến lược này đã làm gia tăng nhu cầu về các mạng lưới logistics vững mạnh khi Việt Nam trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thúc đẩy sự phát triển của ngành logistics. Việc áp dụng công nghệ đang thay đổi diện mạo ngành logistics của Việt Nam, với sự tập trung ngày càng tăng vào tự động hóa, phân tích dữ liệu và số hóa. Các nhà cung cấp dịch vụ logistics tận dụng công nghệ này đang tối ưu hóa quy trình chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả và đáp ứng nhu cầu về dịch vụ linh hoạt và phản ứng nhanh. Việc tích hợp công nghệ không chỉ tối ưu hóa hoạt động mà còn giúp Việt Nam trở thành một đối tác tiên phong trong ngành logistics đang phát triển nhanh chóng. Ngoài ra, các chính sách và sáng kiến của chính phủ cũng hỗ trợ sự phát triển của thị trường. Các biện pháp chủ động, bao gồm cải cách quy định, các sáng kiến thuận lợi hóa thương mại và ưu đãi đầu tư vào hạ tầng logistics, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự mở rộng của ngành.
Phát triển hạ tầng và các sáng kiến
Ngành logistics tại Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc nâng cấp liên tục hệ thống đường cao tốc, đường sắt và khu công nghiệp. Các tuyến đường cao tốc mới kết nối nhà máy với cảng biển nhanh hơn, giảm thời gian vận chuyển và chi phí vận tải. Hệ thống đường sắt đang được hiện đại hóa để vận chuyển hàng hóa từ các khu vực nội địa ra cảng biển, giảm áp lực giao thông trên đường bộ. Các kho bãi nội địa và bãi container giúp giải quyết tình trạng ùn tắc và quản lý lượng hàng hóa lớn hơn. Các lựa chọn lưu trữ cũng được cải thiện, với kho lạnh hiện đại và kho bãi lớn hơn ngày càng phổ biến. Cầu và hệ thống giao thông thông minh ở các thành phố đông đúc giúp giảm ùn tắc, từ đó rút ngắn thời gian giao hàng. Bằng cách kết nối các khu công nghiệp và khu thương mại quan trọng, Việt Nam củng cố vị thế của mình như một mắt xích đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự hợp tác giữa chính phủ và các doanh nghiệp tư nhân mang lại những cải thiện về đường sá, cảng biển và trung tâm vận tải. Những nâng cấp này giúp giảm chi phí logistics, thu hút nhiều nhà xuất khẩu và nhà sản xuất tìm kiếm các phương thức vận chuyển hàng hóa hiệu quả. Hệ thống giao thông được cải thiện mang lại lợi thế cho Việt Nam như một cơ sở sản xuất.
Ngành thương mại điện tử và nhu cầu giao hàng
Sự bùng nổ nhanh chóng của thương mại điện tử tại Việt Nam đang thay đổi cách hàng hóa đến tay người tiêu dùng. Ngày càng nhiều người mua hàng mong muốn dịch vụ giao hàng nhanh chóng, có thể theo dõi, từ đó thúc đẩy các công ty logistics mở rộng kho bãi, đội xe giao hàng và hệ thống định tuyến thông minh. Các khu vực đô thị cần dịch vụ giao hàng cuối cùng nhanh chóng, trong khi nhu cầu ở nông thôn đòi hỏi mở rộng phạm vi giao hàng. Người tiêu dùng hiện nay mong đợi giao hàng trong ngày hoặc ngày hôm sau cho các mặt hàng hàng ngày, thực phẩm tươi sống và hàng tạp hóa. Điều này buộc các doanh nghiệp phải nâng cấp hệ thống lưu trữ với các thiết bị làm mát và phân loại tốt hơn. Các nhà bán lẻ nhỏ tham gia các nền tảng trực tuyến phụ thuộc vào dịch vụ giao hàng đáng tin cậy để giữ chân khách hàng. Hệ thống thanh toán an toàn và giao hàng thu tiền mặt đang được cải thiện để xây dựng niềm tin của người mua. Các nền tảng thương mại điện tử lớn đang hợp tác với các nhà cung cấp logistics để giải quyết các vấn đề giao hàng và xử lý mùa cao điểm mua sắm. Ứng dụng theo dõi và cập nhật tự động giúp khách hàng biết chính xác vị trí của gói hàng. Xu hướng mua sắm trực tuyến tiếp tục thúc đẩy các công ty logistics đầu tư vào hệ thống, nhân lực và phương tiện để bắt kịp tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Tích hợp công nghệ và logistics
Công nghệ đang thay đổi cách hàng hóa di chuyển trên khắp Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp logistics hiện nay sử dụng theo dõi thời gian thực, quản lý đội xe thông minh và hệ thống kho tự động. Cảm biến và GPS giúp kiểm tra tình trạng hàng hóa và xác định chính xác vị trí của các lô hàng. Robot trong các kho lớn giúp tăng tốc độ phân loại và đóng gói, giảm thiểu sai sót. Giải pháp logistics kỹ thuật số giúp lập kế hoạch lộ trình giao hàng, tiết kiệm thời gian và nhiên liệu. Nhiều doanh nghiệp sử dụng chứng từ giao hàng điện tử và thanh toán trực tuyến để có hồ sơ rõ ràng hơn và giảm thiểu tranh chấp. Bảng điều khiển dữ liệu giúp phát hiện xu hướng và lập kế hoạch tồn kho hiệu quả hơn, từ đó giảm lãng phí. Một số nhà cung cấp logistics đang thử nghiệm xe điện cho giao hàng trong thành phố, giúp giảm ô nhiễm và chi phí nhiên liệu. Các phi công điều khiển drone cho khu vực khó tiếp cận cũng đang ở giai đoạn thử nghiệm ban đầu. Các thử nghiệm blockchain giúp bảo mật hồ sơ vận chuyển và đẩy nhanh quá trình kiểm tra hải quan. Ứng dụng di động hiển thị cập nhật thời gian thực về đơn hàng giúp khách hàng luôn được thông tin. Những cải tiến thông minh này giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt, giảm chi phí và xử lý nhu cầu ngày càng tăng một cách dễ dàng hơn.
Thay đổi chính sách và các chương trình hỗ trợ
Lãnh đạo Việt Nam đã tăng cường nỗ lực phát triển thị trường logistics tại Việt Nam. Các quy định mới đơn giản hóa thủ tục hải quan, đẩy nhanh tiến độ xử lý giấy tờ và tuân thủ tiêu chuẩn thương mại toàn cầu. Các hiệp định thương mại với các nước khác thúc đẩy xuất khẩu, tạo ra nhu cầu lớn hơn về vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và an toàn. Các ưu đãi thuế và nguồn vốn khuyến khích doanh nghiệp sử dụng xe tải thân thiện với môi trường và công nghệ hiện đại. Các khóa đào tạo giúp đào tạo nhân lực có kỹ năng cho các công việc liên quan đến vận chuyển hàng hóa, kho bãi và chuỗi cung ứng. Các liên doanh giữa cơ quan nhà nước và doanh nghiệp tư nhân mang lại các dự án cảng mới và kết nối đường sắt. Các cập nhật pháp lý giúp thanh toán điện tử và hóa đơn điện tử trở nên phổ biến hơn, góp phần làm cho hoạt động logistics diễn ra trơn tru hơn. Các kế hoạch thành phố thông minh với hệ thống điều khiển giao thông tốt hơn giúp xe tải tránh ùn tắc trong các khu vực đô thị đông đúc. Các quy định an toàn nghiêm ngặt hơn và đầu tư mới vào đường bộ và cảng biển cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ của chính phủ đối với ngành này. Các quy định rõ ràng, hiệp định thương mại và các dự án hỗ trợ giúp các doanh nghiệp trong và ngoài nước dễ dàng phát triển trong lĩnh vực logistics của Việt Nam.
Cảng lớn hơn và tuyến đường biển
Các cảng biển của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong sức mạnh vận tải biển của đất nước. Các cảng nhộn nhịp như Cai Mep-Thi Vai và Lach Huyen đang mở rộng bến cảng và nạo vét kênh sâu hơn để xử lý lượng hàng hóa lớn hơn và tàu thuyền cỡ lớn. Thiết bị cảng hiện đại như cần cẩu và máy móc hỗ trợ bốc dỡ container nhanh hơn, giảm thời gian chờ đợi của tàu thuyền. Các tuyến vận tải nội địa mới dọc bờ biển giúp vận chuyển hàng hóa giữa các cảng và giảm áp lực giao thông đường bộ. Các cảng nội địa kết nối nhà máy với các trung tâm vận tải biển, giúp xuất khẩu diễn ra suôn sẻ hơn. Các kế hoạch xây dựng cảng sạch hơn, xanh hơn đang được triển khai để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và giảm phát thải. Các khu vực thương mại lớn gần cảng chính thu hút các nhà sản xuất muốn tiếp cận nhanh chóng với tàu biển. Việc nạo vét và phần mềm cảng hiện đại giúp duy trì hoạt động ổn định quanh năm. Việt Nam đang hợp tác với các cảng trong khu vực để đàm phán các thỏa thuận tốt hơn với các hãng vận tải biển toàn cầu. Năng lực cảng mạnh mẽ và các tuyến đường biển thông minh giúp Việt Nam trở thành một mắt xích quan trọng hơn trong thương mại châu Á và toàn cầu.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại mô hình, phương thức vận chuyển và mục đích sử dụng.
Thông tin chi tiết theo loại mô hình:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại mô hình. Điều này bao gồm 2 PL, 3 PL và 4 PL.
Thông tin chi tiết theo phương thức vận tải:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên phương thức vận tải. Điều này bao gồm đường bộ, đường thủy, đường sắt và đường hàng không.
Thông tin chi tiết theo mục đích sử dụng cuối:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng. Điều này bao gồm các ngành: sản xuất, hàng tiêu dùng, bán lẻ, thực phẩm và đồ uống, phần cứng công nghệ thông tin, y tế, hóa chất, xây dựng, ô tô, viễn thông, dầu khí và các ngành khác.
Thông tin chi tiết theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Tỷ USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các loại mô hình được hỗ trợ | 2 PL, 3 PL, 4 PL |
Các phương thức vận tải được bao gồm | Đường bộ, Đường thủy, Đường sắt, Đường hàng không |
Các mục đích sử dụng được bao phủ | Sản xuất, Hàng tiêu dùng, Bán lẻ, Thực phẩm và Đồ uống, Thiết bị công nghệ thông tin, Y tế, Hóa chất, Xây dựng, Ô tô, Viễn thông, Dầu khí, Các ngành khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Lợi ích chính cho các bên liên quan: