Quy mô thị trường ván ép tại Việt Nam đạt 200,80 triệu USD vào năm 2024. Thị trường được dự báo sẽ đạt 298,92 triệu USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 4,52% trong giai đoạn 2025-2033. Sự gia tăng sản xuất hướng xuất khẩu đang thúc đẩy nhu cầu về sản xuất ván ép quy mô lớn, hiệu quả và chất lượng cao. Khi chính phủ đầu tư nguồn lực vào các dự án như đường bộ, cầu, sân bay, khu công nghiệp, trường học và bệnh viện, nhu cầu về vật liệu xây dựng như ván ép - có độ bền cao, nhẹ và dễ thi công - ngày càng tăng. Điều này đang thúc đẩy thị phần của ngành ván ép Việt Nam.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 200,80 triệu USD |
Dự báo thị trường năm 2033 | 298,92 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường 2025-2033 | 4.52% |
Tăng cường sản xuất hướng xuất khẩu
Sản xuất hướng xuất khẩu đang tăng trưởng tích cực, tác động tích cực đến thị trường. Theo dữ liệu xuất khẩu của Volza, Việt Nam đã xuất khẩu 1.890.872 lô hàng ván ép từ tháng 11/2023 đến tháng 10/2024 (TTM). Việt Nam đang tập trung mạnh vào sản xuất ván ép cho thị trường quốc tế, đặc biệt là Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Liên minh Châu Âu (EU). Khi các nhà nhập khẩu toàn cầu tìm kiếm nhà cung cấp ván ép đáng tin cậy và giá cả hợp lý, Việt Nam với giá cả cạnh tranh, lao động lành nghề và nguồn nguyên liệu ổn định đang trở thành lựa chọn hấp dẫn. Các nhà sản xuất đang đầu tư vào máy móc hiện đại, công nghệ và kiểm soát chất lượng để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu nghiêm ngặt, từ đó nâng cao năng lực và chất lượng chung của ngành ván ép. Sản xuất hướng xuất khẩu cũng khuyến khích sử dụng gỗ có chứng nhận và thân thiện với môi trường, do các thị trường quốc tế thường yêu cầu tiêu chuẩn bền vững. Dòng đơn hàng ổn định từ nước ngoài mang lại sự ổn định tài chính cho các nhà sản xuất địa phương. Điều này cũng tạo ra việc làm và củng cố vị thế của Việt Nam như một nhà cung cấp ván ép hàng đầu. Sự tập trung vào xuất khẩu đang thúc đẩy sự chuyên môn hóa trong các loại ván ép khác nhau, như ván ép chống ẩm và ván ép marine, phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Khi nhu cầu quốc tế tiếp tục tăng, các nhà máy đang mở rộng quy mô và đổi mới để duy trì tính cạnh tranh. Phương pháp xuất khẩu này đang hỗ trợ quá trình hiện đại hóa liên tục của ngành.
Sự phát triển hạ tầng đang ngày càng mở rộng
Sự phát triển hạ tầng đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường ván ép tại Việt Nam. Khi chính phủ đầu tư vào các dự án như đường bộ, cầu, sân bay, khu công nghiệp, trường học và bệnh viện, nhu cầu về vật liệu xây dựng như ván ép - có độ bền cao, nhẹ và dễ thi công - ngày càng gia tăng. Ván ép được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như khuôn đúc bê tông, kết cấu tạm thời, giàn giáo, ốp tường và sàn. Sự hiệu quả về chi phí và khả năng tái sử dụng khiến ván ép trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hạ tầng quy mô lớn. Khi Việt Nam tiếp tục quá trình đô thị hóa và mở rộng mạng lưới giao thông và hạ tầng công cộng, hoạt động xây dựng đang tăng mạnh, thúc đẩy việc sử dụng ván ép. Sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp và hạ tầng công cộng cũng thu hút thêm đầu tư tư nhân, từ đó kích thích nhu cầu. Ngoài ra, các nhà sản xuất ván ép đang hưởng lợi từ các đơn hàng lớn và hợp đồng dài hạn, khuyến khích họ mở rộng năng lực sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Phát triển hạ tầng cũng cải thiện logistics và vận tải, giúp các nhà máy ván ép phân phối sản phẩm hiệu quả hơn trên toàn quốc. Nhìn chung, ngành xây dựng đang phát triển mạnh mẽ của Việt Nam đang thúc đẩy nhu cầu liên tục về ván ép và củng cố toàn bộ ngành chế biến gỗ. Theo báo cáo ngành, ngành xây dựng Việt Nam dự kiến tăng trưởng 6% vào năm 2025.
IMARC Group cung cấp phân tích các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên ứng dụng và ngành.
Thông tin ứng dụng:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên ứng dụng. Điều này bao gồm cả lĩnh vực dân dụng và thương mại.
Thông tin chi tiết theo lĩnh vực:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường theo từng ngành. Điều này bao gồm cả xây dựng mới và thay thế.
Thông tin chi tiết theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo |
Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các ứng dụng được hỗ trợ | Dân dụng, Thương mại |
Các Ngành được bao phủ | Xây dựng mới, Thay thế |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: