Báo cáo thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam theo sản phẩm (Tấm lợp nhựa đường, Gạch ngói bê tông và đất sét, Mái kim loại, Nhựa và các loại khác), loại công trình (Xây dựng mới, Sửa chữa mái), ứng dụng (Dân dụng, Không dân dụng) và khu vực giai đoạn 2025-2033

Báo cáo thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam theo sản phẩm (Tấm lợp nhựa đường, Gạch ngói bê tông và đất sét, Mái kim loại, Nhựa và các loại khác), loại công trình (Xây dựng mới, Sửa chữa mái), ứng dụng (Dân dụng, Không dân dụng) và khu vực giai đoạn 2025-2033

Report Format: PDF+Excel | Report ID: SR112025A41153

Tổng quan thị trường:

Quy mô thị trường vật liệu lợp mái tại Việt Nam đạt 562,8 triệu USD năm 2024. Trong thời gian tới, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 796,6 triệu USD đến năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 3,94% trong giai đoạn 2025-2033. Sự tích hợp ngày càng tăng của các công nghệ thông minh, chẳng hạn như cảm biến phát hiện độ ẩm, nhu cầu ngày càng cao về các giải pháp mang lại hiệu suất lâu dài, giảm thiểu nhu cầu thay thế và bảo trì thường xuyên, cùng với việc xây dựng ngày càng nhiều các căn hộ cao cấp là một số yếu tố chính thúc đẩy thị trường.

Thuộc tính báo cáo
Thống kê chính
Năm cơ sở
2024
Năm dự báo
2025-2033
Năm lịch sử
2019-2024
Quy mô thị trường vào năm 2024 562,8 triệu USD
Dự báo thị trường năm 2033 796,6 triệu USD
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) 3,94%


Vật liệu lợp mái là các sản phẩm được sử dụng để tạo lớp ngoài cùng của mái nhà, cung cấp sự bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết. Chúng bao gồm ngói nhựa đường, có giá thành hợp lý, dễ lắp đặt, đa dạng về màu sắc, cung cấp khả năng chống mưa và ánh nắng mặt trời tốt, và có tuổi thọ trung bình. Ngoài ra, còn có mái kim loại làm từ thép, nhôm hoặc đồng, nổi tiếng với độ bền cao và phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Chúng bao gồm ngói bê tông, có độ bền cao, chống cháy và chống côn trùng, có nhiều hình dạng và màu sắc, cho phép tùy chỉnh thiết kế. Chúng còn bao gồm mái đá phiến, là sản phẩm đá tự nhiên nổi tiếng với vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao. Chúng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chịu được nhiệt độ cực đoan, mưa lớn, gió mạnh và tiếp xúc với tia cực tím (UV) mà không bị hư hỏng. Chúng dễ thi công và lắp đặt hơn so với các vật liệu khác, ảnh hưởng đến cả thời gian và chi phí xây dựng. Chúng ngăn ngừa rò rỉ nước, vấn đề cách nhiệt và hư hỏng kết cấu. Vật liệu lợp mái góp phần vào vẻ đẹp thẩm mỹ của công trình và có thể nâng cao kiến trúc tổng thể. Chúng có thể góp phần vào hiệu quả năng lượng bằng cách phản xạ nhiều ánh sáng mặt trời và hấp thụ ít nhiệt hơn.

Thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam

Xu hướng thị trường vật liệu lợp mái tại Việt Nam:

Hiện nay, việc xây dựng ngày càng nhiều các căn hộ cao cấp tích hợp với hệ thống mái che hiệu quả và thẩm mỹ đang là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của thị trường tại Việt Nam. Bên cạnh đó, nhận thức ngày càng cao về các vấn đề môi trường và sự chú trọng vào các thực hành xây dựng xanh đang khuyến khích việc sử dụng các vật liệu mái che có tác động môi trường thấp. Xu hướng này cũng đang thúc đẩy các nhà sản xuất đổi mới và phát triển các vật liệu mái che không chỉ bền bỉ và hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường. Ngoài ra, sự gia tăng trong xây dựng các dự án hạ tầng thương mại mới, kết hợp với các hoạt động cải tạo và nâng cấp, đang thúc đẩy nhu cầu về vật liệu mái nhà hiệu suất cao tại Việt Nam. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực mái nhà, như mái nhà mát và hệ thống mái nhà thông minh, đang trở nên phổ biến hơn khi các nhà quy hoạch đô thị và nhà phát triển tìm kiếm giải pháp nâng cao hiệu quả năng lượng và hiệu suất tổng thể của công trình. Ngoài ra, chủ nhà đang tìm kiếm các giải pháp mái nhà có hiệu suất lâu dài, giảm thiểu nhu cầu thay thế và bảo trì thường xuyên. Điều này khuyến khích các nhà sản xuất phát triển các loại mái nhà dựa trên polymer, ngói tổng hợp và ngói chống va đập có khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chống lại sự suy thoái môi trường và cung cấp bảo vệ lâu dài cho các công trình. Hơn nữa, việc tích hợp ngày càng nhiều công nghệ thông minh vào hệ thống mái nhà, như cảm biến phát hiện độ ẩm, điều chỉnh nhiệt độ và thu hoạch năng lượng, đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường trong nước.

Phân khúc thị trường vật liệu lợp mái tại Việt Nam:

IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên sản phẩm, loại hình xây dựng và ứng dụng.

Thông tin chi tiết về sản phẩm:

  • Tấm lợp nhựa đường
  • Gạch bê tông và gạch đất sét
  • Mái tôn
  • Nhựa
  • Những người khác

Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên sản phẩm. Điều này bao gồm ngói nhựa đường, ngói bê tông và đất sét, mái kim loại, nhựa và các loại khác.

Thông tin chi tiết về loại hình xây dựng:

  • Xây dựng mới
  • Thay mái

Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên loại hình xây dựng. Điều này bao gồm xây dựng mới và sửa chữa mái.

Thông tin chi tiết về ứng dụng:

  • Nhà ở
  • Không phải nhà ở

Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên ứng dụng. Điều này bao gồm cả lĩnh vực dân dụng và phi dân dụng.

Thông tin chuyên sâu theo khu vực:

  • Bắc Việt Nam
  • Miền Trung Việt Nam
  • Miền Nam Việt Nam

Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.

Bối cảnh cạnh tranh:

Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.

Phạm vi báo cáo thị trường vật liệu lợp mái tại Việt Nam:

Tính năng của báo cáo Chi tiết
Năm cơ sở của phân tích 2024
Thời kỳ lịch sử 2019-2024
Thời gian dự báo 2025-2033
Đơn vị Triệu USD
Phạm vi của Báo cáo Nghiên cứu xu hướng lịch sử và dự báo, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và dự báo theo từng phân khúc: 
  • Sản phẩm
  • Loại hình xây dựng
  • Ứng dụng
  • Khu vực 
Các sản phẩm được bao gồm Tấm lợp nhựa đường, Gạch ngói bê tông và đất sét, Mái kim loại, Nhựa, Các loại khác
Các loại hình xây dựng được đề cập Xây dựng mới, Thay mái
Các ứng dụng được hỗ trợ Dân cư, Không dân cư
Các khu vực được bao phủ Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam
Phạm vi tùy chỉnh 10% tùy chỉnh miễn phí
Hỗ trợ phân tích sau bán hàng 10-12 tuần
Định dạng giao hàng Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt)


Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:

  • Thị trường vật liệu lợp mái tại Việt Nam đã phát triển như thế nào cho đến nay và dự kiến sẽ phát triển ra sao trong những năm tới?
  • Tác động của đại dịch COVID-19 đối với thị trường vật liệu lợp mái tại Việt Nam là gì?
  • Thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam được phân chia như thế nào theo loại sản phẩm?
  • Thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam được phân chia như thế nào theo loại công trình xây dựng?
  • Thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam được phân chia như thế nào theo ứng dụng?
  • Các giai đoạn khác nhau trong chuỗi giá trị của thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam là gì? 
  • Những yếu tố chính thúc đẩy và thách thức trong ngành vật liệu lợp mái tại Việt Nam là gì?
  • Cấu trúc của thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam là gì và ai là những nhà cung cấp chính?
  • Mức độ cạnh tranh trên thị trường vật liệu lợp mái tại Việt Nam là bao nhiêu? 

Lợi ích chính cho các bên liên quan:

  • Báo cáo ngành của IMARC cung cấp phân tích định lượng toàn diện về các phân khúc thị trường, xu hướng thị trường lịch sử và hiện tại, dự báo thị trường, và động lực phát triển của thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam từ năm 2019 đến 2033.
  • Báo cáo nghiên cứu cung cấp thông tin mới nhất về các yếu tố thúc đẩy, thách thức và cơ hội trong thị trường vật liệu lợp mái tại Việt Nam.
  • Phân tích năm lực lượng của Porter giúp các bên liên quan đánh giá tác động của các đối thủ mới gia nhập, sự cạnh tranh giữa các đối thủ, sức mạnh của nhà cung cấp, sức mạnh của người mua và nguy cơ thay thế. Nó giúp các bên liên quan phân tích mức độ cạnh tranh trong ngành vật liệu lợp mái Việt Nam và sức hấp dẫn của ngành này.
  • Cảnh quan cạnh tranh giúp các bên liên quan hiểu rõ môi trường cạnh tranh của mình và cung cấp cái nhìn sâu sắc về vị trí hiện tại của các đối thủ chính trên thị trường.

Need more help?

  • Speak to our experienced analysts for insights on the current market scenarios.
  • Include additional segments and countries to customize the report as per your requirement.
  • Gain an unparalleled competitive advantage in your domain by understanding how to utilize the report and positively impacting your operations and revenue.
  • For further assistance, please connect with our analysts.
Báo cáo thị trường vật liệu lợp mái Việt Nam theo sản phẩm (Tấm lợp nhựa đường, Gạch ngói bê tông và đất sét, Mái kim loại, Nhựa và các loại khác), loại công trình (Xây dựng mới, Sửa chữa mái), ứng dụng (Dân dụng, Không dân dụng) và khu vực giai đoạn 2025-2033
Purchase Options Discount
Offer
Benefits of Customization
  • Personalize this research
  • Triangulate with your data
  • Get data as per your format and definition
  • Gain a deeper dive into a specific application, geography, customer, or competitor
  • Any level of personalization

Get in Touch With Us

UNITED STATES

Phone: +1-201-971-6302

INDIA

Phone: +91-120-433-0800

UNITED KINGDOM

Phone: +44-753-714-6104

Email: sales@imarcgroup.com

Client Testimonials