Quy mô, Thị phần, Xu hướng và Dự báo Thị trường Rong biển Việt Nam theo Môi trường, Sản phẩm, Ứng dụng và Khu vực, giai đoạn 2025-2033

Quy mô, Thị phần, Xu hướng và Dự báo Thị trường Rong biển Việt Nam theo Môi trường, Sản phẩm, Ứng dụng và Khu vực, giai đoạn 2025-2033

Report Format: PDF+Excel | Report ID: SR112025A41223

Tổng quan về thị trường tảo biển Việt Nam:

Quy mô thị trường rong biển Việt Nam đạt 36,04 triệu USD năm 2024. Trong tương lai, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 73,25 triệu USD đến năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) đạt 8,20% trong giai đoạn 2025-2033. Thị trường được thúc đẩy bởi sự mở rộng quy mô của cơ sở hạ tầng nuôi trồng thủy sản ven biển, hỗ trợ chuỗi cung ứng tảo biển có thể truy xuất nguồn gốc và hợp tác. Việc tích hợp tảo biển như một thành phần thực phẩm tự nhiên đang nâng cao sức hấp dẫn của sản phẩm trong các phân khúc ẩm thực và thực phẩm thực vật. Việc mở rộng sử dụng các chất kích thích sinh học và chất cải tạo môi trường từ tảo biển đang củng cố vai trò của tảo biển trong nông nghiệp bền vững và quản lý môi trường, từ đó gia tăng thị phần của tảo biển Việt Nam.

Thuộc tính báo cáo
Thống kê chính
Năm cơ sở
2024
Năm dự báo
2025-2033
Năm lịch sử
2019-2024
Quy mô thị trường vào năm 2024 36,04 triệu USD
Dự báo thị trường năm 2033 73,25 triệu USD
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường 2025-2033 8,20%


Xu hướng thị trường tảo biển Việt Nam:

Phát triển cơ sở hạ tầng nuôi trồng thủy sản ven biển

Dải bờ biển dài và các quy định ven biển thuận lợi của Việt Nam đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của các cụm nuôi trồng tảo biển dọc theo các vùng trung và nam. Các hộ nuôi đang chuyển sang các phương pháp nuôi tảo biển tối ưu hóa, tăng tính ổn định của sản lượng và giảm rủi ro vận hành, đồng thời tích hợp các kỹ thuật chế biến đơn giản ngay tại trang trại. Sự chuyển đổi này cho phép xây dựng chuỗi cung ứng có thể truy xuất nguồn gốc, kết nối các nhà sản xuất ven biển với các nhà chế biến trong nước và các kênh xuất khẩu. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho các cơ sở sấy khô, lưu trữ và kiểm định chất lượng hỗ trợ việc tập trung nguyên liệu thô quy mô lớn. Ngày 6 tháng 2 năm 2024, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (MARD) đã công bố mục tiêu quốc gia sản xuất 500.000 tấn tảo biển hàng năm vào năm 2030, nằm trong kế hoạch phát triển ngành thủy sản của nước này. Năm 2023, Việt Nam đã trồng tảo biển trên diện tích 16.500 ha, thu hoạch 150.000 tấn, với một số giống mang lại thu nhập trên 8.100 USD/ha cho nông dân. Sự hài hòa giữa sinh kế của cộng đồng ven biển và sản phẩm tảo biển xuất khẩu đang tạo ra các dòng giá trị nông nghiệp mới. Các tổ chức phi chính phủ và chương trình hỗ trợ kỹ thuật đang hợp tác với nông dân để áp dụng các phương pháp tốt nhất trong lựa chọn giống và chu kỳ trồng trọt. Ngoài ra, các mô hình hợp tác công-tư đang hỗ trợ các mô hình hợp tác xã địa phương cung cấp nguồn cung ổn định cho các khâu chế biến sau thu hoạch. Khi sự phối hợp giữa nuôi trồng thủy sản ven biển và khung logistics được cải thiện, việc trồng tảo biển trở nên bền vững và có tính thương mại cao hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường tảo biển Việt Nam.

Ứng dụng trong Nông nghiệp và Quản lý Môi trường

Sản phẩm từ tảo biển đang được chấp nhận rộng rãi trong ngành nông nghiệp và môi trường của Việt Nam với vai trò là chất kích thích sinh học tự nhiên và chất cải tạo môi trường. Các chuyên gia tư vấn nông nghiệp và nông dân đang tích hợp chiết xuất tảo biển vào các loại phun lá và chất cải tạo đất, nhận thức được vai trò của chúng trong việc nâng cao sức khỏe cây trồng và khả năng chịu stress. Các kỹ sư môi trường cũng đang đánh giá biomass tảo biển cho việc xử lý sinh học trong ao nuôi thủy sản, sử dụng nó để hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa và cải thiện chất lượng nước. Ngày 22 tháng 7 năm 2024, Trung tâm Hợp tác Quốc tế về Nuôi trồng Thủy sản và Thủy sản Bền vững (ICAFIS) của Việt Nam đã ra mắt Chương trình "Blue Ocean - Blue Foods" nhằm thiết lập các bể chứa carbon trong ngành thủy sản, xác định nuôi trồng tảo biển là động lực chính cho tín chỉ carbon biển. Với diện tích khoảng 16.500 ha sản xuất 150.000 tấn tảo biển tươi vào năm 2023 và tiềm năng canh tác lên đến 900.000 ha, chương trình nhấn mạnh khả năng hấp thụ CO₂ của tảo biển cao gấp 2,4 lần so với cây trồng trên đất liền và lưu trữ lên đến 1.500 tấn khí nhà kính mỗi km². Các nhà phát triển hệ thống canh tác hữu cơ đang tích hợp nguyên liệu tảo biển vào các quy trình tái sinh cho các cây trồng có giá trị cao như cà phê, tiêu và điều. Các nghiên cứu do các trường đại học quốc gia thực hiện đang hoàn thiện các phương pháp chiết xuất để tập trung các hợp chất tăng trưởng hoạt tính đồng thời loại bỏ muối không mong muốn. Các nhà sản xuất đang đóng gói các vật liệu này dưới dạng phù hợp cho nông hộ nhỏ, bao gồm bột hòa tan và dung dịch cô đặc. Khi chính sách nông nghiệp ngày càng ủng hộ chuyển đổi sang canh tác bền vững, các hệ thống cây trồng hữu cơ và tái sinh đang mở rộng. Sự kết hợp giữa ứng dụng môi trường và nông nghiệp đặt tảo biển vào vị trí một nguồn sinh khối đa chức năng, góp phần vào sức khỏe cây trồng, giảm thiểu chất thải và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên trong nông nghiệp Việt Nam.

Phân khúc thị trường tảo biển Việt Nam:

IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên môi trường, sản phẩm và ứng dụng.

Thị trường tảo biển Việt Nam

Thông tin chi tiết về Môi trường:

  • Nuôi trồng thủy sản
  • Thu hoạch tự nhiên

Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên môi trường. Điều này bao gồm nuôi trồng thủy sản và khai thác tự nhiên.

Thông tin chi tiết về sản phẩm:

  • Đỏ
  • Nâu
  • Xanh

Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên sản phẩm. Điều này bao gồm các màu đỏ, nâu và xanh lá cây.

Thông tin chi tiết về ứng dụng:

  • Thực phẩm chế biến
  • Tiêu thụ trực tiếp của con người
  • Chất hydrocolloid
  • Phân bón
  • Phụ gia thức ăn chăn nuôi
  • Những người khác

Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên ứng dụng. Điều này bao gồm thực phẩm chế biến, tiêu dùng trực tiếp cho con người, hydrocolloids, phân bón, phụ gia thức ăn chăn nuôi và các ứng dụng khác.

Thông tin chuyên sâu theo khu vực:

  • Bắc Việt Nam
  • Miền Trung Việt Nam
  • Miền Nam Việt Nam

Báo cáo cũng đã cung cấp phân tích chi tiết về tất cả các thị trường khu vực chính. Điều này bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.

Bối cảnh cạnh tranh:

Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.

Thông tin thị trường tảo biển Việt Nam:

  • Ngày 30 tháng 6 năm 2023Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) đã ký kết một khoản vay chuyển đổi trị giá 15 triệu USD với Australis Holdings để mở rộng nuôi trồng thủy sản cá barramundi và tảo biển tại Việt Nam, cùng với khoản viện trợ bổ sung 3 triệu USD từ Quỹ Đổi mới và Phát triển Khí hậu (CIDF) dành cho nghiên cứu và phát triển (R&D) về tảo biển. Khoản đầu tư này sẽ hỗ trợ hoạt động tại Vịnh Vân Phong và tài trợ cho nghiên cứu về việc nuôi trồng Asparagopsis taxiformis, một loài tảo biển được chứng minh là có thể giảm đáng kể lượng khí metan khi sử dụng làm thức ăn cho gia súc. Với mục tiêu đạt sản lượng 50.000 tấn cá barramundi hàng năm và nâng cao tiềm năng nuôi trồng tảo biển của Việt Nam, sáng kiến này thể hiện nỗ lực chiến lược thúc đẩy nuôi trồng thủy sản bền vững trong thị trường tảo biển Việt Nam.
  • Ngày 10 tháng 3 năm 2025Indonesia và Việt Nam đã chính thức ký kết thỏa thuận nhằm tăng cường hợp tác trong lĩnh vực thủy sản và nuôi trồng thủy sản, tập trung vào các ngành nuôi tôm hùm, cá ngừ và tảo biển. Thỏa thuận được ký kết trong chuyến thăm cấp nhà nước tại Jakarta, bao gồm các nội dung về trao đổi thông tin, chuyển giao công nghệ, xúc tiến đầu tư và phát triển nguồn nhân lực thông qua các chương trình đào tạo và huấn luyện chung. Cam kết song phương này được kỳ vọng sẽ góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp tảo biển của Việt Nam bằng cách nâng cao chuyên môn nuôi trồng, mở rộng thị trường và tăng cường năng lực sản xuất trong khu vực.

Phạm vi Báo cáo Thị trường Rong biển Việt Nam:

Tính năng của báo cáo Chi tiết
Năm cơ sở của phân tích 2024
Thời kỳ lịch sử 2019-2024
Thời gian dự báo 2025-2033
Đơn vị Triệu USD
Phạm vi của Báo cáo

Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:

  • Môi trường
  • Sản phẩm
  • Ứng dụng
  • Khu vực
Các môi trường được hỗ trợ Nuôi trồng thủy sản, Thu hoạch tự nhiên
Các sản phẩm được bao gồm Đỏ, Nâu, Xanh lá cây
Các ứng dụng được hỗ trợ Thực phẩm chế biến, Tiêu thụ trực tiếp của con người, Hydrocolloids, Phân bón, Phụ gia thức ăn chăn nuôi, Các loại khác
Các khu vực được bao phủ Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam
Phạm vi tùy chỉnh 10% tùy chỉnh miễn phí
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng 10-12 tuần
Định dạng giao hàng Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt)


Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:

  • Thị trường tảo biển Việt Nam đã phát triển như thế nào cho đến nay và sẽ phát triển ra sao trong những năm tới?
  • Cấu trúc thị trường tảo biển Việt Nam theo yếu tố môi trường là gì?
  • Thị trường tảo biển Việt Nam được phân chia như thế nào theo sản phẩm?
  • Thị trường tảo biển Việt Nam được phân chia như thế nào theo ứng dụng?
  • Thị trường tảo biển Việt Nam được phân chia theo khu vực như thế nào?
  • Các giai đoạn khác nhau trong chuỗi giá trị của thị trường tảo biển Việt Nam là gì? 
  • Những yếu tố chính thúc đẩy và thách thức trong thị trường tảo biển Việt Nam là gì?
  • Cấu trúc của thị trường tảo biển Việt Nam là gì và ai là những nhà cung cấp chính?
  • Mức độ cạnh tranh trong thị trường tảo biển Việt Nam là bao nhiêu? 

Lợi ích chính cho các bên liên quan:

  • Báo cáo ngành của IMARC cung cấp phân tích định lượng toàn diện về các phân khúc thị trường, xu hướng thị trường lịch sử và hiện tại, dự báo thị trường, và động lực phát triển của thị trường tảo biển Việt Nam từ năm 2019 đến 2033.
  • Báo cáo nghiên cứu cung cấp thông tin mới nhất về các yếu tố thúc đẩy, thách thức và cơ hội trong thị trường tảo biển Việt Nam.
  • Phân tích năm lực lượng của Porter giúp các bên liên quan đánh giá tác động của các đối thủ mới gia nhập, sự cạnh tranh giữa các đối thủ, sức mạnh của nhà cung cấp, sức mạnh của người mua và nguy cơ thay thế. Nó giúp các bên liên quan phân tích mức độ cạnh tranh trong ngành tảo biển Việt Nam và sức hấp dẫn của ngành này.
  • Cảnh quan cạnh tranh giúp các bên liên quan hiểu rõ môi trường cạnh tranh của mình và cung cấp cái nhìn sâu sắc về vị trí hiện tại của các đối thủ chính trên thị trường.

Need more help?

  • Speak to our experienced analysts for insights on the current market scenarios.
  • Include additional segments and countries to customize the report as per your requirement.
  • Gain an unparalleled competitive advantage in your domain by understanding how to utilize the report and positively impacting your operations and revenue.
  • For further assistance, please connect with our analysts.
Quy mô, Thị phần, Xu hướng và Dự báo Thị trường Rong biển Việt Nam theo Môi trường, Sản phẩm, Ứng dụng và Khu vực, giai đoạn 2025-2033
Purchase Options Discount
Offer
Benefits of Customization
  • Personalize this research
  • Triangulate with your data
  • Get data as per your format and definition
  • Gain a deeper dive into a specific application, geography, customer, or competitor
  • Any level of personalization

Get in Touch With Us

UNITED STATES

Phone: +1-201-971-6302

INDIA

Phone: +91-120-433-0800

UNITED KINGDOM

Phone: +44-753-714-6104

Email: sales@imarcgroup.com

Client Testimonials