Quy mô thị trường dầu đậu nành Việt Nam đạt 249,2 nghìn tấn vào năm 2024. Trong thời gian tới, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 564,2 nghìn tấn vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 9,50% trong giai đoạn 2025-2033. Sự gia tăng nhận thức về sức khỏe của người tiêu dùng, sự phát triển của tầng lớp trung lưu với thu nhập khả dụng cao hơn, sự mở rộng của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sự hỗ trợ của chính phủ đối với sản xuất đậu nành trong nước, các hiệp định thương mại thuận lợi, sự tiến bộ trong công nghệ chế biến, và xu hướng ngày càng tăng của người tiêu dùng hướng tới lối sống lành mạnh hơn đều góp phần vào xu hướng tích cực của thị trường.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024
|
249.2 nghìn tấn |
Dự báo thị trường năm 2033
|
564.2 nghìn tấn |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 9.50% |
Dầu đậu nành, một loại dầu thực vật đa dụng được chiết xuất từ đậu nành, được đánh giá cao nhờ ứng dụng rộng rãi trong ẩm thực và công nghiệp. Quy trình chiết xuất dầu đậu nành bao gồm nhiều bước quan trọng, bắt đầu từ việc làm sạch và chuẩn bị đậu nành. Đậu nành sau đó được nghiền, rang và ép thành bột mịn trước khi tiến hành chiết xuất bằng phương pháp dung môi, thường sử dụng hexane. Sau khi chiết xuất, dầu được tinh chế qua các quá trình như tách nhựa, trung hòa, tẩy trắng và khử mùi để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng. Về mặt sức khỏe và dinh dưỡng, dầu đậu nành được đánh giá cao nhờ thành phần axit béo có lợi, chủ yếu là axit béo không bão hòa, đặc biệt là axit béo không bão hòa đa, có tác dụng hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Nó cũng là nguồn giàu axit béo omega-3 và omega-6, những chất thiết yếu cho cơ thể. Ngoài ra, dầu đậu nành chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào và sức khỏe da. Những đặc tính dinh dưỡng này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nấu ăn và chế biến thực phẩm. Dầu đậu nành có nhiều ứng dụng đa dạng, từ nấu ăn (được ưa chuộng nhờ điểm khói cao và tính linh hoạt) đến các ứng dụng công nghiệp như sản xuất biodiesel, bôi trơn máy móc và sản xuất mỹ phẩm và nhựa. Dầu đậu nành có nhiều loại, chủ yếu được phân loại dựa trên thành phần axit béo. Hai loại chính là dầu đậu nành thông thường, có sự kết hợp cân bằng giữa axit béo bão hòa, không bão hòa đơn và không bão hòa đa, và dầu đậu nành cao oleic, có hàm lượng axit béo không bão hòa đơn cao hơn, mang lại độ ổn định tốt hơn khi chiên.
Thị trường dầu đậu nành Việt Nam chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm sự gia tăng nhận thức về lợi ích sức khỏe của việc tiêu thụ dầu đậu nành. Ngoài ra, sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, được thúc đẩy bởi sự thay đổi trong sở thích ẩm thực và quá trình đô thị hóa, đã tạo ra nhu cầu ổn định đối với dầu đậu nành như một nguyên liệu quan trọng trong nhiều sản phẩm thực phẩm, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Điều này được hỗ trợ thêm bởi dân số ngày càng tăng và tầng lớp trung lưu đang mở rộng của đất nước. Hơn nữa, cảnh quan nông nghiệp của đất nước đóng vai trò quan trọng, với việc trồng đậu nành được mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dầu đậu nành sản xuất trong nước, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thị trường. Đi đôi với điều này, các chính sách và sáng kiến hỗ trợ của chính phủ nhằm thúc đẩy sản xuất và chế biến đậu nành trong nước, cùng với các hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký kết, như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), đang tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường. Hơn nữa, xu hướng ngày càng tăng của người tiêu dùng hướng tới lối sống lành mạnh đã khuyến khích các nhà sản xuất thực phẩm tái cấu trúc sản phẩm của mình, thay thế các loại dầu không lành mạnh bằng dầu đậu nành, từ đó kích thích sự phát triển của thị trường.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng.
Thông tin chi tiết về mục đích sử dụng cuối:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng. Điều này bao gồm các lĩnh vực thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và công nghiệp.
Thông tin chi tiết theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn. Một số nhà cung cấp chính bao gồm:
(Lưu ý rằng đây chỉ là danh sách một phần của các bên liên quan chính, và danh sách đầy đủ được cung cấp trong báo cáo.)
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Ngàn tấn |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các mục đích sử dụng được bao phủ | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Công nghiệp |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Các công ty được bao gồm | Calofic Corporation (Wilmar International Group), Cargill Incorporated, Portrax Co LLC, v.v. |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: