Quy mô thị trường tái chế dệt may Việt Nam đạt 27,7 triệu USD vào năm 2024. Trong tương lai, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 33,7 triệu USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 1,8% trong giai đoạn 2025-2033. Sự nhận thức ngày càng tăng về các thực hành bền vững trong số người tiêu dùng, chi phí xử lý rác thải ngày càng gia tăng, sự phát triển mạnh mẽ của ngành thời trang nhanh, việc triển khai các chính sách và ưu đãi của chính phủ, cùng với sự hiện diện của ngành sản xuất dệt may phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam là một số yếu tố chính thúc đẩy thị trường.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 27,7 triệu USD |
Dự báo thị trường năm 2033 | 33,7 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) | 1.8% |
Tái chế vải là quá trình tái chế và tái sử dụng quần áo, vật liệu sợi và phế liệu vải từ quá trình sản xuất. Quá trình này bao gồm phân loại sợi tự nhiên, vật liệu tổng hợp và hỗn hợp của cả hai, sau đó tiến hành xử lý cơ học hoặc hóa học để phân tách chúng thành các thành phần cơ bản nhằm tái sử dụng. Tái chế vải được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất quần áo mới, vật liệu công nghiệp, nội thất, vật liệu cách nhiệt và các bộ phận trong ngành ô tô, cùng nhiều lĩnh vực khác. Nó góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu việc sử dụng bãi rác, giảm nhu cầu về nguyên liệu thô và giảm thiểu dấu chân carbon liên quan đến sản xuất vải. Ngoài ra, tái chế vải còn nổi bật với hiệu quả kinh tế, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải, bảo tồn tài nguyên, thúc đẩy mô hình tiêu dùng bền vững và tạo việc làm trong ngành tái chế.
Sự nhận thức ngày càng cao về các thực hành bền vững của người tiêu dùng tại Việt Nam đang thúc đẩy nhu cầu về vải tái chế, từ đó kích thích sự tăng trưởng của thị trường. Ngoài ra, chi phí xử lý rác thải ngày càng tăng đang khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường. Bên cạnh đó, sự dễ dàng tiếp cận với các công nghệ tái chế vải tiên tiến, giúp nâng cao tỷ lệ thu hồi, cũng đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Hơn nữa, sự tăng trưởng đáng kể của ngành thời trang nhanh, dẫn đến việc luân chuyển nhanh chóng của quần áo, từ đó tạo ra nhiều nguyên liệu hơn cho tái chế, đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường. Ngoài ra, việc áp dụng các chính sách và ưu đãi của chính phủ nhằm thúc đẩy tính bền vững môi trường đang hỗ trợ sự phát triển của thị trường. Bên cạnh đó, sự hiện diện của ngành sản xuất dệt may phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, cung cấp một lượng lớn nguyên liệu cho tái chế, đang góp phần vào sự phát triển của thị trường. Hơn nữa, lượng hàng may mặc đã qua sử dụng nhập khẩu qua thương mại quốc tế ngày càng tăng, cung cấp nguyên liệu thô cho ngành tái chế, đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Cùng với đó, số lượng ngày càng tăng của các thương hiệu thời trang cam kết thực hiện các thực hành bền vững, bao gồm việc sử dụng nguyên liệu tái chế, đang tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng của thị trường. Ngoài ra, sự thúc đẩy liên tục của các chiến dịch môi trường và tổ chức phi chính phủ hướng tới một nền kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may đang kích thích sự tăng trưởng của thị trường. Đi đôi với điều này, việc đầu tư ngày càng tăng vào nghiên cứu và đổi mới công nghệ tái chế, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm tái chế, đang có tác động tích cực đến sự tăng trưởng của thị trường. Hơn nữa, việc thành lập một ngành chính thức cho việc thu gom chất thải dệt may tại Việt Nam, giúp nâng cao hiệu quả của quá trình tái chế và làm cho nó trở nên hiệu quả về chi phí, đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Bên cạnh đó, thị trường xuất khẩu ngày càng phát triển cho các sản phẩm dệt may tái chế từ Việt Nam, nhờ vào chất lượng cao và giá cả cạnh tranh, đang củng cố sự tăng trưởng của thị trường. Ngoài ra, sự hợp tác ngày càng tăng giữa các thương hiệu thời trang toàn cầu và các nhà tái chế địa phương đang làm mạnh mẽ sự tăng trưởng của thị trường.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại sản phẩm, chất thải dệt may, kênh phân phối và người dùng cuối.
Thông tin chi tiết theo loại sản phẩm:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại sản phẩm. Điều này bao gồm tái chế bông, tái chế len, tái chế polyester và sợi polyester, tái chế nylon và sợi nylon, và các loại khác.
Những thông tin về chất thải dệt may:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên chất thải dệt may, bao gồm cả chất thải dệt may trước tiêu dùng và sau tiêu dùng.
Thông tin chi tiết theo kênh phân phối:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên kênh phân phối. Điều này bao gồm kênh trực tuyến và kênh bán lẻ và cửa hàng bách hóa.
Nhận thức của người dùng cuối:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên người dùng cuối. Điều này bao gồm các ngành: thời trang, công nghiệp, nội thất gia đình, vải không dệt và các ngành khác.
Thông tin chi tiết theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các loại sản phẩm được bao phủ | Tái chế bông, Tái chế len, Tái chế polyester và sợi polyester, Tái chế nylon và sợi nylon, Các loại khác |
Chất thải dệt may được bao phủ | Vải dệt trước khi tiêu dùng, Vải dệt sau khi tiêu dùng |
Các kênh phân phối được bao phủ | Kênh trực tuyến, Bán lẻ và Cửa hàng bách hóa |
Người dùng cuối được áp dụng | Thời trang, Công nghiệp, Nội thất gia đình, Vải không dệt, Các loại khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: