Quy mô thị trường dầu thực vật tại Việt Nam đạt 1,40 tỷ USD vào năm 2024. Trong thời gian tới, thị trường được dự báo sẽ đạt 2,29 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 5,04% trong giai đoạn 2025-2033. Thị trường được thúc đẩy bởi việc sử dụng rộng rãi trong ẩm thực tại các hộ gia đình, nhà hàng và cơ sở chế biến thực phẩm, xuất phát từ thói quen nấu nướng truyền thống và sự thay đổi chế độ ăn uống ở khu vực đô thị. Việc mở rộng năng lực tinh chế chiến lược và hệ thống nhập khẩu dầu thô hiệu quả đang tối ưu hóa nguồn cung trong nước. Ngoài ra, nhu cầu công nghiệp từ các lĩnh vực thức ăn chăn nuôi, mỹ phẩm và các ứng dụng nhiên liệu sinh học mới nổi đang tiếp tục gia tăng thị phần dầu thực vật của Việt Nam.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024 | 1,40 tỷ USD |
Dự báo thị trường năm 2033 | 2,29 tỷ USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường 2025-2033 | 5.04% |
Sở thích dinh dưỡng và sự mở rộng của ngành thực phẩm đóng gói
Ẩm thực truyền thống của Việt Nam, với các món chiên, xào và mì chế biến, phụ thuộc nặng nề vào dầu thực vật, tạo nên một thị trường tiêu thụ ổn định và lớn cho dầu ăn trong hộ gia đình và ngành dịch vụ ẩm thực. Sự mở rộng của các hộ gia đình trung lưu thành thị và xu hướng chuyển sang sử dụng thực phẩm đóng gói, sẵn sàng ăn và đồ ăn đường phố đã thúc đẩy việc sử dụng các loại dầu như dầu cọ, dầu đậu nành và dầu hướng dương. Các thương hiệu nội địa đang đáp ứng nhu cầu này bằng các sản phẩm dầu ăn pha trộn và bổ sung dinh dưỡng, vừa đáp ứng yêu cầu về giá cả vừa đảm bảo giá trị dinh dưỡng. Khi thói quen nấu nướng ở thành thị chuyển sang ưa chuộng sự tiện lợi và nhanh chóng, các dạng đóng gói như túi, xịt và gói nhỏ dùng một lần đã chiếm thị phần đáng kể. Sự phát triển của các chuỗi nhà hàng fast-food địa phương và các nhà hàng QSR (nhà hàng phục vụ nhanh) khu vực đã làm gia tăng nhu cầu về dầu chiên giữ được độ ổn định và an toàn khi sử dụng ở nhiệt độ cao. Ở khu vực nông thôn, nấu ăn truyền thống vẫn phụ thuộc vào dầu cọ đóng gói lớn do lợi thế về giá, củng cố mô hình tiêu dùng hai tầng. Các mô hình tiêu dùng ổn định về khối lượng xuyên suốt các nhóm thu nhập và khu vực địa lý đảm bảo tăng trưởng ổn định. Sự mở rộng của ngành chế biến thực phẩm, dịch vụ khách sạn và nấu ăn tại gia ở thành thị đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng thị trường dầu thực vật Việt Nam, khiến dầu ăn trở thành mặt hàng thiết yếu trong nền kinh tế thực phẩm đang phát triển của đất nước.
Mở rộng năng lực tinh chế chiến lược và giảm phụ thuộc nhập khẩu
Việt Nam nhập khẩu một lượng lớn dầu thực vật, đặc biệt là dầu cọ thô và dầu đậu nành, từ Indonesia, Malaysia và Argentina. Các sản phẩm nhập khẩu này được tinh chế và đóng gói bởi các công ty trong nước, hiện đang đầu tư vào nâng cấp nhà máy tinh chế và các khu vực chế biến gần cảng để giảm thiểu sự kém hiệu quả trong chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp hàng đầu như Calofic và Tuong An Vegetable Oil đã mở rộng công suất ép và tinh chế gần các cảng như Cai Mep-Thi Vai và Hải Phòng. Sự tập trung vào hạ tầng này đảm bảo thời gian quay vòng nguyên liệu thô nhanh chóng và giảm chi phí liên quan đến biến động giá toàn cầu. Vị trí chiến lược của Việt Nam cũng cho phép nước này tái xuất khẩu dầu tinh chế sang các nước láng giềng như Campuchia, Lào và một số khu vực phía nam Trung Quốc. Ở cấp độ chính sách, chính phủ đã hỗ trợ đầu tư vào các hoạt động gia tăng giá trị trong lĩnh vực tinh chế dầu và logistics thông qua các ưu đãi mục tiêu và hợp tác công-tư. Hơn nữa, các quy định về pha trộn, tiêu chuẩn lưu trữ và hướng dẫn truy xuất nguồn gốc đang thúc đẩy sự nhất quán về chất lượng trong sản xuất nội địa. Trong bối cảnh giá hàng hóa toàn cầu vẫn biến động mạnh, khả năng của Việt Nam trong việc đảm bảo và tinh chế lượng lớn dầu thô một cách hiệu quả vẫn là một đòn bẩy kinh tế quan trọng. Mô hình nhập khẩu - tinh chế - phân phối này không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn giúp Việt Nam trở thành trung tâm tinh chế và tái xuất khẩu khu vực.
Ứng dụng công nghiệp trong thức ăn chăn nuôi, mỹ phẩm và nhiên liệu sinh học
Dầu thực vật ở Việt Nam không chỉ được sử dụng trong ẩm thực mà còn đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, sản xuất mỹ phẩm và ngành nhiên liệu sinh học đang phát triển. Bã dầu và phụ phẩm từ quá trình chế biến dầu đậu nành và dầu cọ được sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi gia cầm, thủy sản và chăn nuôi gia súc, những ngành đang phát triển nhanh chóng tại Việt Nam. Nhu cầu về nguyên liệu thức ăn giàu protein đã thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhà chế biến dầu và nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi. Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, dầu thực vật như dầu dừa và dầu cám gạo được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản cho xà phòng, kem dưỡng da và sản phẩm làm đẹp hữu cơ, phù hợp với xu hướng phát triển của phân khúc mỹ phẩm tự nhiên tại Việt Nam. Trong khi đó, các mục tiêu môi trường và chính sách đa dạng hóa năng lượng đã thúc đẩy các dự án thí điểm sản xuất biodiesel quy mô nhỏ sử dụng dầu ăn đã qua sử dụng (UCO) và các dẫn xuất từ dầu cọ. Mặc dù nhu cầu về nhiên liệu sinh học vẫn còn hạn chế, cơ sở hạ tầng và khung pháp lý đang được xây dựng để khuyến khích việc áp dụng trong tương lai. Sự đa dạng hóa vào các ứng dụng không ăn được giúp tăng cường khả năng chống chịu của ngành dầu thực vật trước các chu kỳ biến động giá thực phẩm và mở rộng tầm quan trọng công nghiệp của ngành. Nhu cầu đa ngành từ các lĩnh vực thức ăn chăn nuôi, mỹ phẩm và năng lượng tạo động lực đa chiều cho sự phát triển của thị trường tổng thể.
IMARC Group cung cấp phân tích các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại dầu và ứng dụng.
Thông tin chi tiết về loại dầu:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại dầu. Điều này bao gồm dầu cọ, dầu đậu nành, dầu hướng dương, dầu canola, dầu dừa và dầu hạt cọ.
Thông tin ứng dụng:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên ứng dụng. Điều này bao gồm ngành thực phẩm, nhiên liệu sinh học và các lĩnh vực khác.
Thông tin chi tiết theo khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp phân tích chi tiết về tất cả các thị trường khu vực chính. Điều này bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Tỷ USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các loại dầu được bao phủ | Dầu cọ, Dầu đậu nành, Dầu hướng dương, Dầu canola, Dầu dừa, Dầu hạt cọ |
Các ứng dụng được hỗ trợ | Ngành công nghiệp thực phẩm, Nhiên liệu sinh học, Các ngành khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: