Thị trường năng lượng gió Việt Nam kích thước đạt 448,00 triệu USD trong 2024. Nhìn về tương lai, thị trường được dự báo sẽ đạt 1.129,66 triệu USD bởi 2033, với tốc độ tăng trưởng Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 9,69% trong 2025-2033. Thị trường đang chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, được thúc đẩy bởi nhu cầu điện ngày càng tăng, các chính sách hỗ trợ của chính phủ và xu hướng chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Việc tăng cường đầu tư vào các dự án điện gió trên bờ và ngoài khơi đang góp phần nâng cao năng lực năng lượng tái tạo của đất nước. Những tiến bộ công nghệ và chi phí thiết bị giảm đang gia tăng thêm tính khả thi của các dự án. Với sự tập trung vào phát triển bền vững và an ninh năng lượng, ngành này dự kiến sẽ mở rộng, đóng góp vào thị phần tổng thể của thị trường năng lượng gió Việt Nam.
|
Thuộc tính báo cáo
|
Chi tiết |
|---|---|
|
Năm cơ sở
|
2024
|
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
| Quy mô thị trường năm 2024 | 448,00 triệu USD |
| Dự báo thị trường vào năm 2033 | 1.129,66 triệu USD |
| Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 9,69% |
Sự phát triển ngày càng tăng của năng lượng gió ngoài khơi
Dải bờ biển dài và nguồn gió dồi dào của Việt Nam đang khẳng định vị thế của đất nước này là một địa điểm quan trọng cho các dự án điện gió ngoài khơi. Các nhà phát triển ngày càng tập trung vào các vị trí ngoài khơi để tận dụng tốc độ gió cao hơn và ổn định hơn so với các lựa chọn trên bờ. Sự chuyển đổi này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần đa dạng hóa danh mục năng lượng tái tạo của Việt Nam. Phát triển điện gió ngoài khơi được thúc đẩy bởi các chính sách hỗ trợ, các thỏa thuận mua bán điện dài hạn và sự quan tâm của các nhà đầu tư toàn cầu mong muốn khai thác tiềm năng năng lượng tái tạo của Việt Nam. Ví dụ, vào tháng 7 năm 2025, Bộ Công Thương Việt Nam đã thiết lập mức giá điện gió ngoài khơi từ VND 3.078,9 đến VND 3.975,1 mỗi kWh, nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành. Dự án đầu tiên dự kiến sẽ bắt đầu vào cuối năm 2025, với mức giá phản ánh các yếu tố năng lực khu vực và chi phí đầu tư. Hơn nữa, sự tiến bộ trong công nghệ tuabin và kết nối lưới điện đang làm cho các dự án điện gió ngoài khơi quy mô lớn trở nên khả thi và hiệu quả về chi phí hơn. Những nỗ lực này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường điện gió Việt Nam, khi năng lực điện gió ngoài khơi trở thành yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng sạch và mục tiêu an ninh năng lượng dài hạn của đất nước.
Dòng vốn đầu tư nước ngoài
Đầu tư nước ngoài đang đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của ngành năng lượng gió Việt Nam. Các nhà phát triển và nhà tài trợ quốc tế ngày càng tham gia vào thị trường, đóng góp vốn cùng với công nghệ tiên tiến, chuyên môn dự án và các tiêu chuẩn tốt nhất trên thế giới. Vào tháng 7 năm 2025, Lào chính thức khánh thành Nhà máy điện gió Monsoon, dự án điện gió trên đất liền lớn nhất ASEAN, xuất khẩu điện sang Việt Nam. Đây là dự án điện gió xuyên biên giới đầu tiên của ASEAN. Dự án, với 133 tuabin có công suất 600 MW, nhằm mục tiêu nâng cao hợp tác và tích hợp năng lượng khu vực. Sự gia tăng đầu tư này đang thúc đẩy sự phát triển của các dự án điện gió quy mô lớn, đặc biệt là ở các vùng biển nơi nguồn tài nguyên vẫn chưa được khai thác. Sự hợp tác giữa các công ty địa phương và nhà đầu tư nước ngoài đang đẩy nhanh tiến độ triển khai dự án, nâng cao tiêu chuẩn kỹ thuật và đảm bảo việc tích hợp mượt mà vào lưới điện quốc gia. Hơn nữa, sự hỗ trợ tài chính từ các thực thể toàn cầu đang giúp giảm thiểu rủi ro dự án, thu hút thêm đầu tư và củng cố niềm tin thị trường tổng thể. Sự hợp tác quốc tế này là yếu tố quan trọng để Việt Nam đạt được mục tiêu năng lượng tái tạo và củng cố hạ tầng năng lượng sạch, từ đó định vị đất nước trở thành một đối tác cạnh tranh trong cảnh quan năng lượng gió khu vực.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc thị trường, kèm theo dự báo ở cấp độ quốc gia và khu vực cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên thành phần, xếp hạng, lắp đặt, loại tuabin và ứng dụng.

Thông tin chi tiết về thành phần:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường theo từng thành phần. Điều này bao gồm tuabin, kết cấu hỗ trợ, hạ tầng điện và các thành phần khác.
Xếp hạng chi tiết:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên xếp hạng. Điều này bao gồm các phân khúc: ≤ 2 MW, >2 ≤ 5 MW, >5 ≤ 8 MW, >8 ≤ 10 MW, >10 ≤ 12 MW và > 12 MW.
Lắp đặt chi tiết:
Báo cáo đã cung cấp một phân tích toàn diện về thị trường dựa trên việc lắp đặt. Điều này bao gồm cả các dự án ngoài khơi và trên bờ.
Loại tuabin chi tiết:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích chi tiết về thị trường dựa trên loại tuabin, bao gồm cả tuabin trục ngang và tuabin trục dọc.
Thông tin chi tiết về ứng dụng:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường theo ứng dụng. Điều này bao gồm các tiện ích, công nghiệp, thương mại và dân dụng.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh. Các phân tích cạnh tranh như cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được đề cập trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết của tất cả các công ty lớn.
| Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
|---|---|
| Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
| Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
| Thời gian dự báo | 2025-2033 |
| Đơn vị | Triệu USD |
| Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
| Các thành phần được bao phủ | Tuabin, Cấu trúc hỗ trợ, Hạ tầng điện, Các thành phần khác |
| Xếp hạng được bao phủ | ≤ 2 MW, >2 ≤ 5 MW, >5 ≤ 8 MW, >8 ≤ 10 MW, >10 ≤ 12 MW, > 12 MW |
| Lắp đặt được bao phủ | Ngoài khơi, Trong đất liền |
| Các loại tuabin được bao phủ | Trục ngang, Trục dọc |
| Các ứng dụng được bao phủ | Tiện ích, Công nghiệp, Thương mại, Dân dụng |
| Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
| Phạm vi tùy chỉnh | 10% Tùy chỉnh miễn phí |
| Hỗ trợ phân tích sau bán hàng | 10-12 tuần |
| Định dạng giao hàng | PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: