Việt Nam Thị trường chăm sóc vết thương tại Kích thước đạt 120.0 triệu USD trong 2024. Nhìn về tương lai, IMARC Group dự đoán thị trường sẽ đạt 200,3 triệu USD Đến năm 2033, đạt tốc độ tăng trưởng Tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 3,9% during 2025-2033. Sự gia tăng của các vết loét do tiểu đường và vết loét do áp lực, sự chú trọng ngày càng tăng vào chăm sóc bệnh nhân trung tâm, và sự gia tăng Các trường hợp chấn thương và bỏng do chấn thương, thường liên quan đến tai nạn và thảm họa, là một trong những yếu tố chính thúc đẩy thị trường.
Thuộc tính báo cáo
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024 |
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường năm 2024 | 120.0 triệu USD |
Dự báo thị trường vào năm 2033 | 200,3 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường (2025-2033) | 3,9% |
Chăm sóc vết thương là quá trình hệ thống bao gồm làm sạch, bảo vệ và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Nó quản lý các vết thương hở, bao gồm trầy xước, rách, vết thương do đâm xuyên và vết thương phẫu thuật, được tạo ra trong quá trình phẫu thuật. Nó cũng cần thiết để quản lý và chữa lành các vết bỏng và vết thương mãn tính như loét do tiểu đường, loét do áp lực và loét do ứ trệ tĩnh mạch. Nó đánh giá loại vết thương, kích thước, độ sâu và sự hiện diện của vật lạ. Nó khử trùng vùng vết thương bằng dung dịch vô trùng để loại bỏ mảnh vụn, vi khuẩn và mô chết. Nó cũng bao gồm việc áp dụng loại băng gạc hoặc băng bó phù hợp, bao gồm gạc, hydrocolloids và màng trong suốt, để duy trì môi trường sạch, khô ráo và được bảo vệ, thúc đẩy quá trình lành vết thương. Nó giúp phòng ngừa nhiễm trùng bằng cách áp dụng kháng sinh, thuốc kháng khuẩn bôi ngoài da hoặc tiêm phòng (uốn ván) tùy thuộc vào tính chất của vết thương. Nó cũng hỗ trợ quản lý đau liên quan đến vết thương bằng cách cung cấp thuốc giảm đau và thuốc tê tại chỗ. Nó có thể giảm thiểu sẹo và cải thiện kết quả thẩm mỹ của vết thương, đặc biệt là vết mổ phẫu thuật. Nó có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bằng cách tăng cường sự thoải mái và khả năng vận động. Nó giúp vết thương lành nhanh hơn, cho phép cá nhân trở lại các hoạt động bình thường sớm hơn. Nó cũng ngăn ngừa tổn thương nghiêm trọng do vết thương gây ra, như nhiễm trùng huyết và tàn tật.
Hiện nay, sự gia tăng tỷ lệ mắc các vết thương mãn tính như loét do tiểu đường và loét do áp lực, do dân số già hóa và tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường và béo phì, là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường tại Việt Nam. Bên cạnh đó, sự phát triển công nghệ trong các sản phẩm chăm sóc vết thương, bao gồm việc phát triển các loại băng gạc tiên tiến, vật liệu sinh học và các phương pháp điều trị tiên tiến như liệu pháp áp lực âm (NPWT), đang góp phần vào sự tăng trưởng của thị trường. Ngoài ra, sự tập trung ngày càng tăng vào chăm sóc bệnh nhân trung tâm, kết hợp với xu hướng chuyển sang quản lý vết thương ngoại trú, đang thúc đẩy việc áp dụng các phương pháp chăm sóc vết thương ít xâm lấn và thân thiện với bệnh nhân. Bên cạnh đó, sự gia tăng tỷ lệ chấn thương và bỏng do tai nạn và thảm họa đang thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp chăm sóc vết thương tiên tiến có khả năng đáp ứng các yêu cầu quản lý vết thương phức tạp, như sử dụng vật liệu thay thế da và kỹ thuật y học tái tạo. Ngoài ra, các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) ngày càng tăng nhằm tạo ra các băng bó vết thương có hoạt tính sinh học, mô công nghệ cao và giải pháp y học tái tạo thúc đẩy quá trình lành vết thương tự nhiên đang hỗ trợ sự tăng trưởng của thị trường trong nước. Hơn nữa, nhận thức ngày càng cao về các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng trong chăm sóc vết thương đang thúc đẩy việc áp dụng các băng bó kháng khuẩn, có thể phòng ngừa và quản lý nhiễm trùng vết thương hiệu quả hơn.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, kèm theo dự báo theo quốc đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại sản phẩm, loại vết thương và người dùng cuối.
Thông tin chi tiết về loại sản phẩm:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên loại sản phẩm. Điều này bao gồm các sản phẩm chăm sóc vết thương tiên tiến (băng gạc bọt, băng gạc hydrocolloid, băng gạc màng, băng gạc alginate, băng gạc hydrogel, băng gạc collagen và các loại khác), sản phẩm chăm sóc vết thương phẫu thuật (chỉ khâu, kẹp khâu, keo dán mô, chất bịt kín và chất cầm máu, và băng gạc chống nhiễm trùng), sản phẩm chăm sóc vết thương truyền thống (băng y tế và chất tẩy rửa), sản phẩm chăm sóc vết thương hoạt tính (thay thế da sinh học và chất bôi ngoài da), và thiết bị điều trị vết thương (điều trị vết thương bằng áp lực âm, thiết bị oxy và oxy áp lực cao, thiết bị kích thích điện, thiết bị giảm áp, thiết bị đánh giá và theo dõi vết thương, và các loại khác).
Thông tin chi tiết loại vết thương:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết về thị trường dựa trên loại vết thương. Điều này bao gồm vết thương mãn tính (loét do tiểu đường, loét do áp lực, loét chân tĩnh mạch và các loại khác) và vết thương cấp tính (vết thương phẫu thuật, chấn thương và bỏng).
Thông tin chi tiết về người dùng cuối:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường dựa trên người dùng cuối. Điều này bao gồm các bệnh viện và phòng khám, cơ sở chăm sóc dài hạn, môi trường chăm sóc tại nhà và các đối tượng khác.
Cái nhìn thấu suốt khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và dự báo, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và dự báo theo từng phân khúc:
|
Loại sản phẩm được bao phủ |
|
Các loại vết thương được bao phủ |
|
Người dùng cuối được bao phủ | Bệnh viện và Phòng khám, Cơ sở chăm sóc dài hạn, Dịch vụ chăm sóc tại nhà, Các cơ sở khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: