Quy mô thị trường nhựa phân hủy sinh học Việt Nam đạt 22,8 triệu USD vào năm 2024. Trong tương lai, IMARC Group dự báo thị trường sẽ đạt 105,3 triệu USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm (CAGR) đạt 18,53% trong giai đoạn 2025-2033. Thị trường đang được thúc đẩy bởi một số yếu tố quan trọng, bao gồm nhận thức ngày càng cao về môi trường của người tiêu dùng, nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp đóng gói thân thiện với môi trường và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ.
Báo cáo thuộc tính
|
Thống kê chính
|
---|---|
Năm cơ sở
|
2024
|
Năm dự báo
|
2025-2033
|
Năm lịch sử
|
2019-2024
|
Quy mô thị trường vào năm 2024
|
22,8 triệu USD |
Dự báo thị trường năm 2033
|
105,3 triệu USD |
Tỷ lệ tăng trưởng thị trường giai đoạn 2025-2033 | 18,53% |
Nhựa phân hủy sinh học là loại vật liệu phân hủy qua quá trình phân hủy do hoạt động của vi khuẩn, nấm hoặc các vi sinh vật khác, tạo ra nước, carbon dioxide và chất hữu cơ. Thời gian phân hủy có thể dao động từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào loại nhựa cụ thể và môi trường xử lý. Hiện nay, có nhiều loại nhựa phân hủy sinh học với các tính chất và cơ chế phân hủy khác nhau. Một số được chiết xuất từ nguồn tự nhiên như tinh bột ngô hoặc mía, trong khi những loại khác là các polymer tổng hợp được thiết kế để phân hủy dưới các điều kiện môi trường cụ thể, như tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc sự hiện diện của oxy. Nhựa phân hủy sinh học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm đóng gói, nông nghiệp, y tế và hàng tiêu dùng, nhờ vào tính thân thiện với môi trường và tính linh hoạt của chúng.
Thị trường nhựa phân hủy sinh học tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố quan trọng. Một trong những yếu tố chính là sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng, ưa chuộng các sản phẩm thân thiện với môi trường, được thúc đẩy bởi nhận thức ngày càng cao về tác động tiêu cực của nhựa truyền thống đối với môi trường. Nhựa phân hủy sinh học đang được chấp nhận rộng rãi nhờ khả năng giảm thiểu tích tụ rác thải nhựa trong bãi rác và đại dương, đồng thời giảm tổng lượng khí thải carbon liên quan đến sản xuất nhựa. Ngoài ra, các quy định của chính phủ cấm sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần như dụng cụ ăn uống, ống hút và hộp đựng thực phẩm, đồng thời khuyến khích sử dụng các giải pháp thay thế phân hủy sinh học, đang tạo ra một môi trường thị trường thuận lợi. Các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và hệ thống chứng nhận cũng góp phần thúc đẩy tăng trưởng bằng cách đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhu cầu ngày càng tăng của ngành thực phẩm và đồ uống (F&B) đối với các giải pháp đóng gói thân thiện với môi trường, bao gồm nhựa phân hủy sinh học, đang mở ra những cơ hội hấp dẫn cho việc mở rộng thị trường. Hơn nữa, các ngành nông nghiệp và trồng trọt đang áp dụng nhựa phân hủy sinh học cho các ứng dụng như sản xuất màng phủ đất và chậu trồng cây, từ đó thúc đẩy thêm sự tăng trưởng của thị trường. Sự gia tăng nhu cầu về thực phẩm tiện lợi và sẵn sàng ăn (RTE), sự phát triển của các nền tảng giao hàng thực phẩm trực tuyến, và những tiến bộ công nghệ trong quản lý chất thải là các yếu tố khác tác động tích cực đến sự tăng trưởng thị trường. Tổng thể, các yếu tố này sẽ cùng nhau góp phần vào triển vọng tích cực cho thị trường nhựa phân hủy sinh học tại Việt Nam trong giai đoạn dự báo.
IMARC Group cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của thị trường, cùng với dự báo ở cấp độ quốc gia cho giai đoạn 2025-2033. Báo cáo của chúng tôi đã phân loại thị trường dựa trên loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
Thông tin chi tiết về loại:
Báo cáo đã cung cấp phân tích chi tiết và phân loại thị trường theo loại. Điều này bao gồm các loại dựa trên tinh bột, PLA, PBS, PBAT, PHA và các loại khác.
Thông tin chi tiết về Mục đích Sử dụng Cuối:
Báo cáo cũng cung cấp phân tích chi tiết và phân tích thị trường dựa trên mục đích sử dụng cuối cùng. Điều này bao gồm các lĩnh vực như đóng gói, nông nghiệp, hàng tiêu dùng và các lĩnh vực khác.
Thông tin chi tiết theo Khu vực:
Báo cáo cũng đã cung cấp một phân tích toàn diện về tất cả các thị trường khu vực chính, bao gồm miền Bắc Việt Nam, miền Trung Việt Nam và miền Nam Việt Nam.
Báo cáo nghiên cứu thị trường cũng đã cung cấp phân tích toàn diện về cảnh quan cạnh tranh trên thị trường. Các phân tích cạnh tranh bao gồm cấu trúc thị trường, vị trí của các nhà cung cấp chính, chiến lược thành công hàng đầu, bảng điều khiển cạnh tranh và ma trận đánh giá công ty đã được trình bày trong báo cáo. Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các hồ sơ chi tiết về tất cả các công ty lớn.
Tính năng của báo cáo | Chi tiết |
---|---|
Năm cơ sở của phân tích | 2024 |
Thời kỳ lịch sử | 2019-2024 |
Thời gian dự báo | 2025-2033 |
Đơn vị | Triệu USD |
Phạm vi của Báo cáo | Nghiên cứu xu hướng lịch sử và triển vọng thị trường, các yếu tố thúc đẩy và thách thức của ngành, đánh giá thị trường lịch sử và tương lai theo từng phân khúc:
|
Các loại được bao gồm | Dựa trên tinh bột, PLA, PBS, PBAT, PHA, Các loại khác |
Các mục đích sử dụng được bao phủ | Đóng gói, Nông nghiệp, Hàng tiêu dùng, Các ngành khác |
Các khu vực được bao phủ | Miền Bắc Việt Nam, Miền Trung Việt Nam, Miền Nam Việt Nam |
Phạm vi tùy chỉnh | 10% tùy chỉnh miễn phí |
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | 10-12 tuần |
Định dạng giao hàng | Gửi PDF và Excel qua email (Chúng tôi cũng có thể cung cấp phiên bản có thể chỉnh sửa của báo cáo dưới định dạng PPT/Word theo yêu cầu đặc biệt) |
Các câu hỏi chính được trả lời trong báo cáo này:
Lợi ích chính cho các bên liên quan: